Bản dịch của từ Shut up trong tiếng Việt
Shut up

Shut up (Verb)
They shut up the noisy dog in the garage last night.
Họ đã nhốt con chó ồn ào trong gara tối qua.
She didn't shut up the cat in the bathroom yesterday.
Cô ấy đã không nhốt con mèo trong phòng tắm hôm qua.
Did they shut up the children in the playroom during the meeting?
Họ đã nhốt bọn trẻ trong phòng chơi trong cuộc họp không?
(chuyển tiếp) chấm dứt (một hoạt động kinh doanh).
Transitive to terminate a business.
The company decided to shut up its unprofitable branch last year.
Công ty đã quyết định đóng cửa chi nhánh không có lãi năm ngoái.
They did not shut up their operations during the pandemic in 2020.
Họ đã không đóng cửa hoạt động trong đại dịch năm 2020.
Did the restaurant shut up after losing many customers this month?
Nhà hàng đã đóng cửa sau khi mất nhiều khách hàng trong tháng này sao?
Please shut up during the IELTS speaking test, it's distracting.
Xin hãy im lặng trong bài kiểm tra nói IELTS, thật gây rối.
They didn't shut up when the teacher asked for silence.
Họ đã không im lặng khi giáo viên yêu cầu yên lặng.
Did you tell him to shut up during the discussion?
Bạn có nói với anh ấy im lặng trong cuộc thảo luận không?
"Tắt tiếng" là một cụm từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để yêu cầu ai đó im lặng. Cụm từ này có sắc thái thô lỗ và không lịch sự, thường không được khuyến khích trong ngữ cảnh giao tiếp trang trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau, ví dụ như "be quiet" hay "hush" được xem là lựa chọn lịch sự hơn.
Từ "shut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là 'đóng lại' hoặc 'đánh'. Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong suốt lịch sử phát triển của nó. Phần "up" trong cụm từ "shut up" có thể được hiểu là sự tăng cường nghĩa của việc đóng kín hoặc ngừng nói. Hiện nay, "shut up" được sử dụng phổ biến như một lệnh ngừng nói hoặc giữ im lặng, thể hiện sự cộc cằn hoặc yêu cầu từ người nghe.
Cụm từ "shut up" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa là yêu cầu người khác im lặng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, chủ yếu vì ngữ cảnh của nó không phù hợp với tính trang trọng của bài thi. Tuy nhiên, trong các tình huống xã hội không chính thức, như văn hóa đại chúng hoặc đối thoại cá nhân, "shut up" thường được sử dụng để diễn đạt sự bực bội hoặc yêu cầu dừng lại một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp