Bản dịch của từ Shut up trong tiếng Việt

Shut up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut up (Verb)

ʃˈʌt ˈʌp
ʃˈʌt ˈʌp
01

(ngoại động) đặt (ai đó hoặc cái gì đó) vào một không gian kín an toàn, chẳng hạn như một căn phòng hoặc một thùng chứa.

Transitive to put someone or something in a secure enclosed space such as a room or container.

Ví dụ

They shut up the noisy dog in the garage last night.

Họ đã nhốt con chó ồn ào trong gara tối qua.

She didn't shut up the cat in the bathroom yesterday.

Cô ấy đã không nhốt con mèo trong phòng tắm hôm qua.

Did they shut up the children in the playroom during the meeting?

Họ đã nhốt bọn trẻ trong phòng chơi trong cuộc họp không?

02

(chuyển tiếp) chấm dứt (một hoạt động kinh doanh).

Transitive to terminate a business.

Ví dụ

The company decided to shut up its unprofitable branch last year.

Công ty đã quyết định đóng cửa chi nhánh không có lãi năm ngoái.

They did not shut up their operations during the pandemic in 2020.

Họ đã không đóng cửa hoạt động trong đại dịch năm 2020.

Did the restaurant shut up after losing many customers this month?

Nhà hàng đã đóng cửa sau khi mất nhiều khách hàng trong tháng này sao?

03

(ergitive, thường bắt buộc) của một người, ngừng nói chuyện hoặc (của một người hoặc vật) gây ồn ào.

Ergative often imperative of a person to stop talking or of a person or thing making noise.

Ví dụ

Please shut up during the IELTS speaking test, it's distracting.

Xin hãy im lặng trong bài kiểm tra nói IELTS, thật gây rối.

They didn't shut up when the teacher asked for silence.

Họ đã không im lặng khi giáo viên yêu cầu yên lặng.

Did you tell him to shut up during the discussion?

Bạn có nói với anh ấy im lặng trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shut up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.