Bản dịch của từ Sick with worry trong tiếng Việt
Sick with worry

Sick with worry (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh hoặc bệnh tật.
Affected by an illness or disease.
She felt sick with worry about her friend's health after the accident.
Cô ấy cảm thấy lo lắng về sức khỏe của bạn mình sau tai nạn.
He is not sick with worry about the upcoming social event.
Anh ấy không lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
Are you sick with worry about the exam results this week?
Bạn có lo lắng về kết quả kỳ thi trong tuần này không?
Cảm thấy không khỏe hoặc buồn nôn.
Feeling physically ill or nauseated.
She felt sick with worry about her friend's health issues.
Cô ấy cảm thấy ốm vì lo lắng về sức khỏe của bạn mình.
He was not sick with worry before the social event.
Anh ấy không cảm thấy ốm vì lo lắng trước sự kiện xã hội.
Are you sick with worry about the upcoming exam results?
Bạn có cảm thấy ốm vì lo lắng về kết quả kỳ thi sắp tới không?
Cảm thấy căng thẳng, lo âu hoặc lo lắng.
Feeling distressed, anxious, or worried.
She felt sick with worry about her friend's health after the accident.
Cô ấy cảm thấy lo lắng về sức khỏe của bạn mình sau tai nạn.
He is not sick with worry about the upcoming exam results.
Anh ấy không lo lắng về kết quả kỳ thi sắp tới.
Are you sick with worry about your job interview next week?
Bạn có lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc tuần tới không?
Cụm từ "sick with worry" diễn tả trạng thái lo âu đến mức nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tinh thần của một người. Nó thường được sử dụng để chỉ sự lo lắng quá mức về một vấn đề nào đó, dẫn đến cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng một cách thông dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn hiểu nhưng không phải là cách diễn đạt phổ biến. Các biến thể của cụm từ có thể bao gồm "sick with anxiety" nhưng đều mang ý nghĩa tương tự.