Bản dịch của từ Side by side trong tiếng Việt

Side by side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side by side (Phrase)

sˈaɪdbˌaɪzɨs
sˈaɪdbˌaɪzɨs
01

Bên cạnh nhau.

Beside each other.

Ví dụ

Friends walking side by side in the park.

Bạn bè đi cạnh nhau trong công viên.

They did not sit side by side during the meeting.

Họ không ngồi cạnh nhau trong cuộc họp.

Are you comfortable standing side by side with your classmates?

Bạn có thoải mái đứng cạnh những bạn cùng lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side by side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Side by side

Không có idiom phù hợp