Bản dịch của từ Side dish trong tiếng Việt

Side dish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side dish (Noun)

saɪd dɪʃ
saɪd dɪʃ
01

Một món ăn được dùng làm món phụ cho món chính.

A dish served as subsidiary to the main one.

Ví dụ

Mashed potatoes are my favorite side dish at social gatherings.

Khoai tây nghiền là món ăn phụ yêu thích của tôi trong các buổi gặp gỡ.

Salads are not a popular side dish at family parties.

Salad không phải là món ăn phụ phổ biến trong các bữa tiệc gia đình.

What side dish do you prefer for the wedding reception?

Bạn thích món ăn phụ nào cho buổi tiếp đãi đám cưới?

Rice is a common side dish in many Asian countries.

Cơm là một món ăn kèm phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

She doesn't like spicy side dishes with her meals.

Cô ấy không thích món ăn kèm cay với bữa ăn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side dish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Side dish

Không có idiom phù hợp