Bản dịch của từ Side dish trong tiếng Việt
Side dish

Side dish (Noun)
Một món ăn được dùng làm món phụ cho món chính.
A dish served as subsidiary to the main one.
Mashed potatoes are my favorite side dish at social gatherings.
Khoai tây nghiền là món ăn phụ yêu thích của tôi trong các buổi gặp gỡ.
Salads are not a popular side dish at family parties.
Salad không phải là món ăn phụ phổ biến trong các bữa tiệc gia đình.
What side dish do you prefer for the wedding reception?
Bạn thích món ăn phụ nào cho buổi tiếp đãi đám cưới?
Rice is a common side dish in many Asian countries.
Cơm là một món ăn kèm phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
She doesn't like spicy side dishes with her meals.
Cô ấy không thích món ăn kèm cay với bữa ăn của mình.
Món phụ (side dish) là thuật ngữ chỉ các món ăn bổ sung đi kèm với món chính trong một bữa ăn, thường được phục vụ để làm phong phú thêm hương vị và đa dạng dinh dưỡng. Thể loại này bao gồm các món như rau xào, cơm, hoặc salad. Trong tiếng Anh, "side dish" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, một số món cụ thể có thể khác nhau tuỳ thuộc vào văn hóa ẩm thực của từng vùng.
Từ "side dish" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "side" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "side" nghĩa là "bên" và "dish" xuất phát từ tiếng Latinh "discus", nghĩa là "đĩa". Khi kết hợp lại, "side dish" chỉ các món ăn được phục vụ bên cạnh món chính trong bữa ăn. Thuật ngữ này phản ánh cách thức chế biến và phục vụ thực phẩm đa dạng trong ẩm thực hiện đại, đồng thời nhấn mạnh vai trò bổ sung của các món ăn này trong trải nghiệm ẩm thực tổng thể.
Thuật ngữ "side dish" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, ám chỉ món ăn phụ đi kèm với món chính trong các bữa ăn. Trong các cấu phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe, Nói hay Đọc, nhưng có thể thấy xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về chủ đề chế biến món ăn hoặc thực phẩm. Sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "side dish" thường đề cập đến các món như rau củ, cơm hay bánh mì, làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp