Bản dịch của từ Side dress trong tiếng Việt

Side dress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side dress (Noun)

sˈaɪdˌɛɹɨs
sˈaɪdˌɛɹɨs
01

Bón phân bón trên mặt đất xung quanh hoặc bên cạnh cây đang phát triển.

A dressing of fertilizer applied to the ground around or to the side of a growing plant.

Ví dụ

Farmers use side dress to provide additional nutrients to crops.

Nông dân sử dụng phân bón bên cạnh để cung cấp chất dinh dưỡng thêm cho cây trồng.

The side dress application improved the growth of the vegetables.

Việc áp dụng phân bón bên cạnh đã cải thiện sự phát triển của rau cải.

Side dress helps ensure the plants receive essential nutrients for growth.

Phân bón bên cạnh giúp đảm bảo cây nhận được chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side dress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Side dress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.