Bản dịch của từ Side stitch trong tiếng Việt

Side stitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side stitch(Noun)

saɪd stɪtʃ
saɪd stɪtʃ
01

Đau nhói bên hông, thường do tập thể dục hoặc hoạt động thể chất gây ra.

A sharp pain in the side of the abdomen, typically caused by exercise or physical activity.

Ví dụ
02

Cảm giác co thắt xảy ra ở vùng bụng bên, đặc biệt là trong khi tập thể dục mạnh.

A cramp-like sensation experienced in the lateral abdominal area, especially during vigorous exercise.

Ví dụ
03

Một lần xảy ra đau do kích thích cơ hoành hoặc các cơ xung quanh trong quá trình vận động.

An occurrence of pain resulting from irritation of the diaphragm or surrounding muscles during movement.

Ví dụ