Bản dịch của từ Sidebar trong tiếng Việt
Sidebar

Sidebar (Noun)
Một bài viết ngắn trên một tờ báo hoặc tạp chí được đặt cạnh bài viết chính và chứa tài liệu bổ sung hoặc giải thích.
A short article in a newspaper or magazine placed alongside a main article and containing additional or explanatory material.
The sidebar in the magazine explained social media's impact on youth.
Bài viết bên lề trong tạp chí giải thích tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
There is no sidebar discussing social issues in that newspaper article.
Không có bài viết bên lề nào bàn về vấn đề xã hội trong bài báo đó.
Is there a sidebar about community service in the latest issue?
Có bài viết bên lề nào về dịch vụ cộng đồng trong số mới nhất không?
Họ từ
Từ "sidebar" thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí và truyền thông để chỉ một phần phụ hoặc chú thích bên cạnh nội dung chính, nhằm cung cấp thêm thông tin hoặc bối cảnh liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sidebar" được sử dụng gần như tương đương về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các ấn phẩm văn bản. Ngoài ra, "sidebar" còn được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và thiết kế web để chỉ một khu vực giao diện bên.
Từ "sidebar" bắt nguồn từ các cụm từ trong tiếng Anh cổ, với phần đầu "side" từ tiếng Anh cổ "side" (bên) và "bar" từ tiếng Pháp cổ "barre" (thanh). Ban đầu, "sidebar" đề cập đến một thanh hoặc bảng phụ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một phân đoạn thông tin thêm bên lề trong các tài liệu pháp lý. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, đặc biệt là trên các trang web, để chỉ các khu vực thông tin bổ sung bên cạnh nội dung chính.
Từ "sidebar" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà thông tin bổ sung thường được trình bày. Trong ngữ cảnh học thuật, "sidebar" thường được sử dụng để chỉ các ghi chú hoặc thông tin liên quan bên lề trong tài liệu nghiên cứu, bài viết hoặc báo cáo. Bên cạnh đó, trong các tình huống giao tiếp như hội thảo, "sidebar" có thể chỉ những cuộc trò chuyện không chính thức nhưng có liên quan đến chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp