Bản dịch của từ Sided trong tiếng Việt
Sided

Sided (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bên.
Past tense and past participle of side.
Many people sided with the protesters during the recent climate march.
Nhiều người đã đứng về phía người biểu tình trong cuộc tuần hành khí hậu gần đây.
The community did not side with the decision to cut funding.
Cộng đồng không đứng về phía quyết định cắt giảm ngân sách.
Did the local leaders side with the citizens in this issue?
Các lãnh đạo địa phương đã đứng về phía công dân trong vấn đề này chưa?
Dạng động từ của Sided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Side |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Siding |
Sided (Adjective)
Có số lượng hoặc loại mặt xác định (được sử dụng kết hợp)
Having a specified number or kind of sides used in combination.
The sided approach to social issues helps find effective solutions.
Cách tiếp cận có mặt về các vấn đề xã hội giúp tìm giải pháp hiệu quả.
Many sided discussions often lead to better understanding among participants.
Các cuộc thảo luận đa chiều thường dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa các thành viên.
Is a sided perspective necessary for solving complex social problems?
Có phải một quan điểm đa chiều là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?
Họ từ
Từ "sided" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có mặt" hoặc "có mặt phẳng". Nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của hình học, chẳng hạn như trong cụm từ "two-sided" (hai mặt) hay "multi-sided" (nhiều mặt). Trong tiếng Anh Anh (British English), "sided" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật.
Từ "sided" có nguồn gốc từ động từ "side", xuất phát từ tiếng Latinh "sida" có nghĩa là "bên" hoặc "mặt". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành và phát triển qua thời gian để chỉ các mặt hoặc cạnh của một vật thể. Sự biến đổi từ nghĩa cơ bản của "bên" sang nghĩa chỉ số lượng hoặc đặc điểm của các mặt đã dần dần mở rộng ngữ nghĩa của từ, liên quan đến việc phân loại và mô tả hình dạng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "sided" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tỷ lệ thấp. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm, ý kiến, hoặc phản biện, liên quan đến các chủ đề như chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "sided" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hình dạng hình học, như "two-sided" hay "multi-sided", trong các bài toán hoặc chương trình giáo dục về toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



