Bản dịch của từ Sidegrade trong tiếng Việt

Sidegrade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidegrade (Noun)

sˈaɪdɹˌeɪɡd
sˈaɪdɹˌeɪɡd
01

Khuyến khích tiếp thị nhằm thuyết phục người tiêu dùng chuyển sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

A marketing incentive aimed at persuading a consumer to switch to a competitors product.

Ví dụ

Sidegrades can help a company attract new customers effectively.

Việc chuyển đổi có thể giúp một công ty thu hút khách hàng mới một cách hiệu quả.

Not all consumers are easily swayed by sidegrades from competitors.

Không phải tất cả khách hàng đều dễ bị ảnh hưởng bởi sự chuyển đổi từ đối thủ.

Are sidegrades more appealing to consumers than direct upgrades in marketing?

Liệu việc chuyển đổi có hấp dẫn hơn cho khách hàng so với việc nâng cấp trực tiếp trong marketing?

A sidegrade promotion attracted many customers to try the new product.

Chương trình khuyến mãi sidegrade thu hút nhiều khách hàng thử sản phẩm mới.

She wasn't interested in the sidegrade offer from the rival company.

Cô ấy không quan tâm đến ưu đãi sidegrade từ công ty đối thủ.

Sidegrade (Verb)

sˈaɪdɹˌeɪɡd
sˈaɪdɹˌeɪɡd
01

Chuyển sang một sản phẩm cạnh tranh.

Switch to a competitive product.

Ví dụ

She decided to sidegrade to a more popular social media platform.

Cô ấy quyết định chuyển sang một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến hơn.

He regretted sidegrading as the new platform had fewer features.

Anh ấy hối hận khi chuyển sang nền tảng mới vì có ít tính năng hơn.

Did they sidegrade due to the lack of engagement on their current platform?

Họ đã chuyển sang vì thiếu sự tương tác trên nền tảng hiện tại của họ chứ?

She sidegrades to a more popular social media platform.

Cô ấy chuyển sang một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến hơn.

He never sidegrades because he is loyal to his current platform.

Anh ấy không bao giờ chuyển sang nền tảng khác vì trung thành với nền tảng hiện tại của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sidegrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidegrade

Không có idiom phù hợp