Bản dịch của từ Sidekick trong tiếng Việt
Sidekick

Sidekick (Noun)
John is my sidekick during our community service projects every Saturday.
John là trợ lý của tôi trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy.
My sidekick, Sarah, does not enjoy attending large social gatherings.
Trợ lý của tôi, Sarah, không thích tham gia các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is your sidekick helping you with the social event planning this week?
Trợ lý của bạn có giúp bạn lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tuần này không?
Dạng danh từ của Sidekick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sidekick | Sidekicks |
Họ từ
Từ "sidekick" có nghĩa là một người bạn đồng hành hoặc người hỗ trợ, thường được hiểu là nhân vật thứ cấp trong một câu chuyện, thường giúp đỡ nhân vật chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "sidekick" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được hiểu. Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể thay đổi một chút về ngữ điệu và bối cảnh sử dụng.
Từ "sidekick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "side" (bên) và "kick" (đá). "Kick" ở đây ám chỉ đến việc hỗ trợ hoặc tham gia vào hành động nào đó. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng những năm 1930 trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tác phẩm truyện tranh và phim ảnh, để chỉ một nhân vật phụ trung thành, người luôn bên cạnh nhân vật chính. Ngày nay, "sidekick" thường được sử dụng để chỉ những người bạn thân hoặc cộng sự hỗ trợ trong các tình huống khác nhau.
Từ "sidekick" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do liên quan đến các tình huống giao tiếp và mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật. Trong phần đọc và viết, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh liên quan đến phim ảnh, truyện tranh hoặc văn hóa đại chúng khi đề cập đến các nhân vật phụ đi cùng nhân vật chính. Từ này thường mang nghĩa tích cực, gợi lên sự hỗ trợ và tính đồng hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp