Bản dịch của từ Sight act trong tiếng Việt

Sight act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sight act (Noun)

sˈaɪt ˈækt
sˈaɪt ˈækt
01

Khả năng nhìn; khả năng thị giác.

The ability to see; the visual faculty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung cảnh hoặc cảnh vật cụ thể; một cảnh.

A particular view or scene; a sight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hành động hoặc sự kiện trong đó thị giác đóng vai trò quan trọng.

An action or event in which sight plays a crucial role.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sight act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sight act

Không có idiom phù hợp