Bản dịch của từ Sight act trong tiếng Việt
Sight act
Noun [U/C]

Sight act (Noun)
sˈaɪt ˈækt
sˈaɪt ˈækt
02
Một khung cảnh hoặc cảnh vật cụ thể; một cảnh.
A particular view or scene; a sight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sight act
Không có idiom phù hợp