Bản dịch của từ Sight for sore eyes trong tiếng Việt

Sight for sore eyes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sight for sore eyes (Idiom)

ˈsaɪt.fɔrˈsɔ.raɪz
ˈsaɪt.fɔrˈsɔ.raɪz
01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó là một cảnh tượng được chào đón hoặc sảng khoái, đặc biệt là sau một thời gian dài vắng bóng.

A phrase used to describe someone or something that is a welcome or refreshing sight especially after a long absence.

Ví dụ

After a long trip, my friend was a sight for sore eyes.

Sau chuyến đi dài, bạn tôi là một cảnh tượng đáng mừng.

My family was not a sight for sore eyes during the holidays.

Gia đình tôi không phải là một cảnh tượng đáng mừng trong kỳ nghỉ.

Is the new community center a sight for sore eyes for residents?

Trung tâm cộng đồng mới có phải là một cảnh tượng đáng mừng cho cư dân không?

Seeing my old friend at the party was a sight for sore eyes.

Nhìn thấy người bạn cũ tại bữa tiệc thật là một cảnh đẹp.

Not seeing any familiar faces in the crowd was not a sight for sore eyes.

Không thấy bất kỳ khuôn mặt quen nào trong đám đông không phải là một cảnh đẹp.

02

Được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc hạnh phúc khi nhìn thấy một người hoặc vật quen thuộc hoặc được yêu mến.

Used to express relief or happiness upon seeing a person or thing that is familiar or cherished.

Ví dụ

Seeing my friend Sarah was a sight for sore eyes today.

Thấy bạn tôi, Sarah, hôm nay thật là một niềm vui.

John didn't feel like a sight for sore eyes at the party.

John không cảm thấy mình là một niềm vui tại bữa tiệc.

Was the reunion with old classmates a sight for sore eyes?

Cuộc hội ngộ với bạn cũ có phải là một niềm vui không?

Seeing my best friend in the crowded room was a sight for sore eyes.

Nhìn thấy người bạn thân trong phòng đông người là một cảnh đẹp.

The absence of familiar faces at the party was not a sight for sore eyes.

Sự vắng mặt của những gương mặt quen thuộc tại buổi tiệc không phải là một cảnh đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sight for sore eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sight for sore eyes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.