Bản dịch của từ Sight for sore eyes trong tiếng Việt
Sight for sore eyes

Sight for sore eyes (Idiom)
Một cụm từ được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó là một cảnh tượng được chào đón hoặc sảng khoái, đặc biệt là sau một thời gian dài vắng bóng.
A phrase used to describe someone or something that is a welcome or refreshing sight especially after a long absence.
After a long trip, my friend was a sight for sore eyes.
Sau chuyến đi dài, bạn tôi là một cảnh tượng đáng mừng.
My family was not a sight for sore eyes during the holidays.
Gia đình tôi không phải là một cảnh tượng đáng mừng trong kỳ nghỉ.
Is the new community center a sight for sore eyes for residents?
Trung tâm cộng đồng mới có phải là một cảnh tượng đáng mừng cho cư dân không?
Seeing my old friend at the party was a sight for sore eyes.
Nhìn thấy người bạn cũ tại bữa tiệc thật là một cảnh đẹp.
Not seeing any familiar faces in the crowd was not a sight for sore eyes.
Không thấy bất kỳ khuôn mặt quen nào trong đám đông không phải là một cảnh đẹp.
Seeing my friend Sarah was a sight for sore eyes today.
Thấy bạn tôi, Sarah, hôm nay thật là một niềm vui.
John didn't feel like a sight for sore eyes at the party.
John không cảm thấy mình là một niềm vui tại bữa tiệc.
Was the reunion with old classmates a sight for sore eyes?
Cuộc hội ngộ với bạn cũ có phải là một niềm vui không?
Seeing my best friend in the crowded room was a sight for sore eyes.
Nhìn thấy người bạn thân trong phòng đông người là một cảnh đẹp.
The absence of familiar faces at the party was not a sight for sore eyes.
Sự vắng mặt của những gương mặt quen thuộc tại buổi tiệc không phải là một cảnh đẹp.
Cụm từ "sight for sore eyes" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một điều hoặc người mà bạn cảm thấy rất vui khi nhìn thấy, đặc biệt sau một thời gian dài không gặp gỡ. Thành ngữ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác biệt về phát âm và một số ngữ cảnh xã hội mà chúng được sử dụng.
Cụm từ "sight for sore eyes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sight" xuất phát từ tiếng Latinh "visus", có nghĩa là "thấy". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc vật khiến người khác cảm thấy vui vẻ hoặc thoải mái sau một thời gian không dễ chịu. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự khát khao về sự êm dịu, an ủi giữa những khó khăn của cuộc sống.
Cụm từ "sight for sore eyes" thường xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về cảm xúc tích cực hay sự cần thiết của cái đẹp trong cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường dùng để mô tả những thứ hoặc người đem lại niềm vui hay sự an ủi sau một khoảng thời gian khó khăn, như khi gặp lại người thân sau thời gian dài xa cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp