Bản dịch của từ Sighted trong tiếng Việt
Sighted

Sighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tầm nhìn.
Simple past and past participle of sight.
She sighted the homeless man on the street yesterday.
Cô ấy đã nhìn thấy người vô gia cư trên đường phố hôm qua.
They did not sighted any social issues during the meeting.
Họ đã không nhìn thấy vấn đề xã hội nào trong cuộc họp.
Did you sighted the new community project last week?
Bạn đã nhìn thấy dự án cộng đồng mới tuần trước chưa?
Dạng động từ của Sighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sighting |
Họ từ
Từ "sighted" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là có khả năng nhìn thấy hoặc có khả năng nhìn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cá nhân có thị giác đầy đủ, trái ngược với các thuật ngữ như "blind" (mù). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết giữa Anh và Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực như y học hoặc giáo dục.
Từ "sighted" có nguồn gốc từ động từ "sight" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là nhìn thấy. "Sight" được hình thành từ động từ "sīgan", có nghĩa là "nhìn" trong tiếng Đức cổ, cùng với gốc Latin "visus", nghĩa là sự nhìn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tập trung vào khả năng thị giác của con người, và "sighted" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng nhìn thấy rõ ràng trong ngữ cảnh ngược lại với "bị mù".
Từ "sighted" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các văn bản mô tả các đối tượng có thể nhìn thấy hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến tầm nhìn. Trong các trường hợp khác, "sighted" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc trong các tài liệu về dịch vụ cho người khiếm thị, nhấn mạnh sự khác biệt giữa người có khả năng nhìn thấy và người không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



