Bản dịch của từ Sightsee trong tiếng Việt
Sightsee

Sightsee (Verb)
Đến thăm và xem những địa điểm thú vị và những điều trong một khu vực cụ thể.
To visit and see the interesting places and things in a particular area.
During the trip, we sightsee famous landmarks in the city.
Trong chuyến đi, chúng tôi ngắm cảnh các địa danh nổi tiếng trong thành phố.
Tourists often sightsee historical sites when they visit new countries.
Khách du lịch thường ngắm cảnh các di tích lịch sử khi họ đến thăm các quốc gia mới.
She loves to sightsee museums and art galleries in different cities.
Cô ấy thích tham quan các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật ở các thành phố khác nhau.
Dạng động từ của Sightsee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sightsee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sightseeing |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sightseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sightsees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sightsaw |
Sightsee (Noun)
Hoạt động tham quan những địa điểm và sự vật thú vị ở một khu vực cụ thể.
The activity of visiting the interesting places and things in a particular area.
Tourists enjoy sightseeing in historical landmarks.
Khách du lịch thích tham quan các địa danh lịch sử.
Sightseeing tours in Paris are popular among travelers.
Các chuyến tham quan ở Paris rất được du khách ưa chuộng.
Visitors engage in sightseeing to explore new cultures and attractions.
Du khách tham gia tham quan để khám phá các nền văn hóa và điểm tham quan mới.
Họ từ
"Tours" (động từ "sightsee") chỉ hoạt động đi tham quan những địa điểm nổi bật, thú vị trong một khu vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và khám phá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau đôi chút khi nói do ngữ điệu và phát âm vùng miền. Sử dụng từ này thể hiện sự quan tâm đến văn hóa và di sản địa phương.
Từ "sightsee" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "sight" (cảnh vật, địa điểm) kết hợp với động từ "see" (nhìn, thấy). Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi hoạt động tham quan các địa điểm du lịch trở nên phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của "sightsee" phản ánh sự khám phá và thưởng ngoạn cảnh đẹp của những địa điểm nổi tiếng.
Từ "sightsee" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến du lịch và khám phá địa điểm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành động tham quan, thưởng thức cảnh đẹp hoặc các di tích văn hóa tại các thành phố hoặc khu vực nổi tiếng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc giao tiếp về trải nghiệm du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


