Bản dịch của từ Sightseeing excursion trong tiếng Việt
Sightseeing excursion

Sightseeing excursion (Idiom)
Một chuyến đi được tổ chức để tham quan những địa điểm thú vị, đặc biệt là trong kỳ nghỉ hoặc ngày lễ.
An organized trip to see interesting places especially as part of a holiday or vacation.
Last summer, we enjoyed a sightseeing excursion in New York City.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tận hưởng một chuyến tham quan ở New York.
We did not plan a sightseeing excursion for our school trip.
Chúng tôi không lên kế hoạch cho một chuyến tham quan trong chuyến dã ngoại.
Will you join us for a sightseeing excursion next weekend?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi trong chuyến tham quan cuối tuần tới không?
"Sightseeing excursion" trong tiếng Anh chỉ hoạt động tham quan, khám phá các địa điểm nổi tiếng hoặc có giá trị lịch sử, văn hóa. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong du lịch, diễn tả những chuyến đi có tổ chức nhằm mục đích ngắm cảnh và tìm hiểu về các địa điểm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, từ "excursion" có thể ít phổ biến hơn ở một số khu vực nói tiếng Anh, mà thay vào đó người ta thường sử dụng từ "tour".
Từ "excursion" xuất phát từ tiếng Latin "excursio", có nghĩa là "sự chạy ra" hoặc "chuyến đi". Trong tiếng Latin, từ này được tạo thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "currere" (chạy). Theo thời gian, từ này đã chuyển biến thành nghĩa rộng hơn, chỉ những chuyến đi ngắn hạn với mục tiêu khám phá hoặc tham quan. Sự kết hợp của "sightseeing" và "excursion" phản ánh ý nghĩa chính xác của việc du ngoạn nhằm thưởng ngoạn cảnh đẹp hay tìm hiểu văn hóa.
Cụm từ "sightseeing excursion" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh du lịch và giáo dục, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến phần nghe và nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS không cao, thường chỉ thấy trong các bài nói về sở thích hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyến đi tham quan có tổ chức nhằm khám phá các địa điểm nổi tiếng hoặc di sản văn hóa, thường xuất hiện trong các tài liệu quảng cáo du lịch hoặc hướng dẫn viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp