Bản dịch của từ Sightseeing excursion trong tiếng Việt

Sightseeing excursion

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sightseeing excursion (Idiom)

01

Một chuyến đi được tổ chức để tham quan những địa điểm thú vị, đặc biệt là trong kỳ nghỉ hoặc ngày lễ.

An organized trip to see interesting places especially as part of a holiday or vacation.

Ví dụ

Last summer, we enjoyed a sightseeing excursion in New York City.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tận hưởng một chuyến tham quan ở New York.

We did not plan a sightseeing excursion for our school trip.

Chúng tôi không lên kế hoạch cho một chuyến tham quan trong chuyến dã ngoại.

Will you join us for a sightseeing excursion next weekend?

Bạn có tham gia cùng chúng tôi trong chuyến tham quan cuối tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sightseeing excursion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sightseeing excursion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.