Bản dịch của từ Sign away trong tiếng Việt

Sign away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign away (Verb)

saɪn əwˈeɪ
saɪn əwˈeɪ
01

Để từ bỏ quyền lợi hoặc tài sản bằng cách ký vào một tài liệu pháp lý.

To give up rights or property by signing a legal document.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đồng ý từ bỏ điều gì đó một cách chính thức.

To agree to relinquish something formally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ký vào một tài liệu chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền sở hữu.

To sign a document that transfers responsibility or ownership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign away

Không có idiom phù hợp