Bản dịch của từ Sign away trong tiếng Việt

Sign away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign away (Verb)

saɪn əwˈeɪ
saɪn əwˈeɪ
01

Để từ bỏ quyền lợi hoặc tài sản bằng cách ký vào một tài liệu pháp lý.

To give up rights or property by signing a legal document.

Ví dụ

Many people sign away their rights without understanding the consequences.

Nhiều người ký nhường quyền của mình mà không hiểu hậu quả.

She did not sign away her property during the divorce settlement.

Cô ấy không ký nhường tài sản của mình trong thỏa thuận ly hôn.

Did you sign away your rights in the contract with the company?

Bạn có ký nhường quyền của mình trong hợp đồng với công ty không?

02

Để đồng ý từ bỏ điều gì đó một cách chính thức.

To agree to relinquish something formally.

Ví dụ

Many people sign away their rights to privacy online without realizing it.

Nhiều người ký từ bỏ quyền riêng tư trực tuyến mà không nhận ra.

She did not sign away her voting rights during the election.

Cô ấy không ký từ bỏ quyền bầu cử trong cuộc bầu cử.

Did you sign away your rights when you joined that social media platform?

Bạn đã ký từ bỏ quyền của mình khi tham gia nền tảng mạng xã hội đó chưa?

03

Ký vào một tài liệu chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền sở hữu.

To sign a document that transfers responsibility or ownership.

Ví dụ

Many people sign away their rights without understanding the consequences.

Nhiều người ký nhượng quyền mà không hiểu hậu quả.

They do not sign away their rights when joining community programs.

Họ không ký nhượng quyền khi tham gia các chương trình cộng đồng.

Do you think people should sign away their rights easily?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên dễ dàng ký nhượng quyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign away

Không có idiom phù hợp