Bản dịch của từ Sign language trong tiếng Việt
Sign language

Sign language (Noun)
Many people use sign language to communicate effectively in social settings.
Nhiều người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Not everyone understands sign language, which can create communication barriers.
Không phải ai cũng hiểu ngôn ngữ ký hiệu, điều này có thể tạo ra rào cản giao tiếp.
Is sign language widely taught in schools for social inclusion?
Ngôn ngữ ký hiệu có được dạy rộng rãi trong trường học để hòa nhập xã hội không?
Sign language (Phrase)
Một cách giao tiếp hoặc thể hiện ý tưởng mà không cần sử dụng lời nói.
A way of communicating or expressing ideas without using words.
Many deaf individuals use sign language to communicate effectively.
Nhiều người điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả.
Hearing people do not often learn sign language for social inclusion.
Người nghe không thường học ngôn ngữ ký hiệu để hòa nhập xã hội.
Do you think sign language is important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ ký hiệu quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Ngôn ngữ ký hiệu là hệ thống giao tiếp sử dụng các động tác tay, hình thể và biểu cảm khuôn mặt để diễn đạt ý tưởng và cảm xúc, chủ yếu được sử dụng bởi người khiếm thính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có nhiều hình thức ngôn ngữ ký hiệu khác nhau, như Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ (ASL) và Ngôn ngữ Ký hiệu Anh (BSL), mỗi loại phục vụ cho các cộng đồng và nền văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "ngôn ngữ ký hiệu" xuất phát từ tiếng Latin "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Ký hiệu (sign) trong ngôn ngữ này nhấn mạnh sự sử dụng các hình thức giao tiếp không lời, chủ yếu thông qua cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt, để biểu đạt ý tưởng và thông tin. Trải qua lịch sử, ngôn ngữ ký hiệu đã phát triển từ các hệ thống giao tiếp phi chính thức thành những ngôn ngữ hoàn chỉnh, có cấu trúc ngữ pháp và từ vựng riêng biệt, phục vụ cho nhu cầu giao tiếp của cộng đồng người khiếm thính.
Ngôn ngữ ký hiệu là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và văn hóa. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về khiếm thính, ngôn ngữ học và tâm lý học cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc nâng cao nhận thức xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự tiếp cận của người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp