Bản dịch của từ Sign language trong tiếng Việt

Sign language

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign language (Noun)

saɪn lˈæŋgwɪdʒ
saɪn lˈæŋgwɪdʒ
01

Một cách giao tiếp bằng cử động và cử chỉ tay thay vì lời nói.

A way of communicating using hand movements and gestures instead of speech.

Ví dụ

Many people use sign language to communicate effectively in social settings.

Nhiều người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Not everyone understands sign language, which can create communication barriers.

Không phải ai cũng hiểu ngôn ngữ ký hiệu, điều này có thể tạo ra rào cản giao tiếp.

Is sign language widely taught in schools for social inclusion?

Ngôn ngữ ký hiệu có được dạy rộng rãi trong trường học để hòa nhập xã hội không?

Sign language (Phrase)

saɪn lˈæŋgwɪdʒ
saɪn lˈæŋgwɪdʒ
01

Một cách giao tiếp hoặc thể hiện ý tưởng mà không cần sử dụng lời nói.

A way of communicating or expressing ideas without using words.

Ví dụ

Many deaf individuals use sign language to communicate effectively.

Nhiều người điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả.

Hearing people do not often learn sign language for social inclusion.

Người nghe không thường học ngôn ngữ ký hiệu để hòa nhập xã hội.

Do you think sign language is important for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ ký hiệu quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sign language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign language

Không có idiom phù hợp