Bản dịch của từ Sign off trong tiếng Việt
Sign off

Sign off (Phrase)
She always signs off her emails with 'Best regards'.
Cô ấy luôn ký tên ở cuối email với lời 'Best regards'.
Don't forget to sign off the official document before submitting it.
Đừng quên ký tên vào tài liệu chính thức trước khi nộp.
Have you signed off the permission slip for the field trip?
Bạn đã ký tên vào tờ cho phép cho chuyến đi thực địa chưa?
Để kết thúc một cuộc giao tiếp hoặc tương tác, thường biểu thị sự kết thúc.
To end a communication or interaction often signifying closure.
I always sign off my emails with 'Best regards'.
Tôi luôn ký tên ở cuối email với 'Best regards'.
She never signs off without saying goodbye on the phone.
Cô ấy không bao giờ kết thúc cuộc gọi mà không nói tạm biệt.
Do you remember to sign off your letters with your name?
Bạn có nhớ ký tên ở cuối thư không?
She always asks her friends to sign off on important decisions.
Cô ấy luôn yêu cầu bạn bè của mình ký tên vào quyết định quan trọng.
He never signs off on a deal without careful consideration.
Anh ấy không bao giờ ký tên vào một thỏa thuận mà không xem xét cẩn thận.
Do you think it's necessary to sign off on every agreement?
Bạn có nghĩ rằng cần phải ký tên vào mọi thỏa thuận không?
Cụm từ "sign off" có nghĩa là kết thúc một tài liệu hoặc thông điệp, thường được sử dụng trong bối cảnh văn bản hoặc giao tiếp chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "sign off" thường được dùng để chỉ việc phê duyệt cuối cùng trước khi công bố sản phẩm hoặc quyết định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể nhấn mạnh vào việc đình chỉ thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cả hai đều diễn đạt ý nghĩa chấp thuận, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "sign off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sign", xuất phát từ tiếng Latinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Ban đầu, “sign” được sử dụng để chỉ việc xác nhận hay phê duyệt một tài liệu. Qua thời gian, "sign off" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động chính thức đồng ý hoặc kết thúc một công việc, thể hiện sự hoàn tất hoặc chấp thuận trong giao tiếp chuyên nghiệp, thường được sử dụng trong môi trường công sở hiện đại.
Cụm từ "sign off" xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường cần thể hiện sự đồng ý, kết thúc, hoặc xác nhận thông tin. Trong tiếng Anh thông thường, "sign off" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như khi phê duyệt tài liệu, kết thúc một cuộc họp, hoặc trong giao tiếp điện tử để biểu thị sự kết thúc của một trao đổi. Cụm từ này cũng có thể được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến công việc và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp