Bản dịch của từ Sign vehicle trong tiếng Việt

Sign vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign vehicle (Noun)

sˈaɪn vˈihɨkəl
sˈaɪn vˈihɨkəl
01

Một biểu tượng chỉ dẫn một thông điệp hoặc hướng dẫn cụ thể.

A symbol indicating a particular message or instruction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sơ đồ hoặc thiết kế đồ họa truyền tải thông tin, thường được sử dụng trong giao thông hoặc nơi công cộng.

A diagram or graphic design conveying information, often used in traffic or public settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ nghĩa học, một dấu hiệu được đại diện bởi hình thức vật lý của nó truyền tải ý nghĩa.

In semiotics, a sign represented by the physical form that conveys meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sign vehicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign vehicle

Không có idiom phù hợp