Bản dịch của từ Sign vehicle trong tiếng Việt
Sign vehicle
Noun [U/C]

Sign vehicle (Noun)
sˈaɪn vˈihɨkəl
sˈaɪn vˈihɨkəl
01
Một biểu tượng chỉ dẫn một thông điệp hoặc hướng dẫn cụ thể.
A symbol indicating a particular message or instruction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sign vehicle
Không có idiom phù hợp