Bản dịch của từ Signate trong tiếng Việt
Signate

Signate (Adjective)
Triết học kinh viện. đặc biệt đối với một cá nhân. thông thường trong "vấn đề ký hiệu".
Scholastic philosophy. particular to an individual person. usually in "signate matter".
Each person has their own signate characteristics.
Mỗi người đều có những đặc điểm dấu hiệu riêng.
The signate traits of the individual were easily recognizable.
Các đặc điểm dấu hiệu của cá nhân rất dễ nhận biết.
The study focused on signate matter related to personal identity.
Nghiên cứu tập trung vào vấn đề dấu hiệu liên quan đến danh tính cá nhân.
Từ "signate" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ định". Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, thường liên quan đến việc xác định một đối tượng cụ thể trong một tập hợp lớn hơn. "Signate" không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và có thể không được nhận diện rộng rãi. Do đó, cần cân nhắc khi sử dụng trong văn bản chính thức.
Từ "signate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signatus", quá khứ phân từ của động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động đánh dấu hoặc xác nhận một điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ các đặc điểm hay thuộc tính cụ thể của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "signate" thường được sử dụng để xác định sự riêng biệt hay đặc thù của một thực thể, nhấn mạnh tính chất nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "signate" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra về từ vựng. Nó thường không được sử dụng trong các thí sinh nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "signate" được dùng chủ yếu trong lĩnh vực toán học hoặc khoa học để biểu thị sự định danh hoặc ký hiệu một đối tượng nhất định. Việc sử dụng từ này thường chỉ xảy ra trong các tài liệu chuyên môn, nơi yêu cầu độ chính xác cao trong cách diễn đạt.