Bản dịch của từ Significance test trong tiếng Việt

Significance test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significance test (Noun)

səɡnˈɪfɨkəns tˈɛst
səɡnˈɪfɨkəns tˈɛst
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để xác định liệu kết quả của một nghiên cứu có khả năng do ngẫu nhiên hay phản ánh một hiệu ứng thực sự.

A statistical method used to determine if the result of a study is likely due to chance or if it reflects a true effect.

Ví dụ

The significance test showed a strong correlation between income and education level.

Bài kiểm tra ý nghĩa cho thấy mối tương quan mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.

The significance test did not support the hypothesis about social behavior changes.

Bài kiểm tra ý nghĩa không hỗ trợ giả thuyết về sự thay đổi hành vi xã hội.

Did the significance test reveal any meaningful differences in the survey results?

Bài kiểm tra ý nghĩa có tiết lộ sự khác biệt nào trong kết quả khảo sát không?

02

Một quy trình để đánh giá tính hợp lệ của một giả thuyết bằng cách so sánh dữ liệu quan sát được với những gì sẽ được mong đợi theo giả thuyết không.

A procedure for assessing the validity of a hypothesis by comparing the observed data with what would be expected under the null hypothesis.

Ví dụ

The significance test showed a strong correlation between income and education level.

Bài kiểm tra ý nghĩa cho thấy mối tương quan mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.

The significance test did not support the hypothesis about social media influence.

Bài kiểm tra ý nghĩa không hỗ trợ giả thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội.

What does the significance test reveal about community engagement levels?

Bài kiểm tra ý nghĩa tiết lộ điều gì về mức độ tham gia cộng đồng?

03

Một phương pháp để kiểm tra tính ý nghĩa thống kê của sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều nhóm.

A method for testing the statistical significance of the difference between two or more groups.

Ví dụ

The significance test showed a difference in social attitudes among groups.

Bài kiểm tra ý nghĩa cho thấy sự khác biệt trong thái độ xã hội giữa các nhóm.

The significance test did not reveal any differences in social behaviors.

Bài kiểm tra ý nghĩa không tiết lộ sự khác biệt nào trong hành vi xã hội.

What did the significance test indicate about social interactions in 2023?

Bài kiểm tra ý nghĩa chỉ ra điều gì về tương tác xã hội năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significance test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significance test

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.