Bản dịch của từ Significant impact trong tiếng Việt

Significant impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant impact (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ˈɪmpækt
səɡnˈɪfɨkənt ˈɪmpækt
01

Ảnh hưởng hoặc tác động đáng kể đến điều gì đó

A substantial effect or influence on something

Ví dụ

Social media has a significant impact on youth communication today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến giao tiếp của giới trẻ hôm nay.

The new policy does not have a significant impact on local communities.

Chính sách mới không có ảnh hưởng đáng kể đến các cộng đồng địa phương.

What significant impact does education have on social equality?

Giáo dục có ảnh hưởng đáng kể nào đến bình đẳng xã hội?

Social media has a significant impact on youth culture today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa giới trẻ ngày nay.

Social movements do not have a significant impact on government policies.

Các phong trào xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách chính phủ.

02

Mức độ của một thứ nào đó có tầm quan trọng hoặc hậu quả

The extent to which something is of importance or consequence

Ví dụ

The new policy had a significant impact on community health programs in 2022.

Chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2022.

The changes did not have a significant impact on local social events.

Các thay đổi không có ảnh hưởng đáng kể đến các sự kiện xã hội địa phương.

Did the study show a significant impact on social behavior among teenagers?

Nghiên cứu có cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

Social media has a significant impact on young people's mental health today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ hôm nay.

The new policy does not have a significant impact on community engagement.

Chính sách mới không có ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant impact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It showed me the importance of the people who love and support me in my life, and how they can make a on my happiness [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Personally, I only partly agree with this idea because I do not believe that the internet has made such a on the quality of people's work and study [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] In conclusion, I do consider that living close to schools and universities, away from family, is beneficial for a student's studies, though it can have a negative on family relationships depending on the student's cultural background [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Significant impact

Không có idiom phù hợp