Bản dịch của từ Significant other trong tiếng Việt

Significant other

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant other (Noun)

01

Đối tác lãng mạn lâu dài hoặc vợ/chồng của một người.

A persons longterm romantic partner or spouse.

Ví dụ

My significant other supports me during my IELTS preparation.

Người yêu ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS của tôi.

I don't discuss personal matters with my significant other before the exam.

Tôi không thảo luận vấn đề cá nhân với người yêu trước kỳ thi.

Is your significant other also taking the IELTS test this month?

Người yêu của bạn cũng sẽ thi kỳ thi IELTS trong tháng này sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant other cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant other

Không có idiom phù hợp