Bản dịch của từ Significant other trong tiếng Việt
Significant other

Significant other (Noun)
My significant other supports me during my IELTS preparation.
Người yêu ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS của tôi.
I don't discuss personal matters with my significant other before the exam.
Tôi không thảo luận vấn đề cá nhân với người yêu trước kỳ thi.
Is your significant other also taking the IELTS test this month?
Người yêu của bạn cũng sẽ thi kỳ thi IELTS trong tháng này sao?
Thuật ngữ "significant other" chỉ người bạn đời hoặc đối tác trong mối quan hệ tình cảm, như vợ, chồng hoặc bạn trai, bạn gái chính thức. Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng và cam kết trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Cụm từ "significant other" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người bạn đời hoặc người yêu quan trọng trong cuộc sống của ai đó. "Significant" xuất phát từ từ Latin "significans", nghĩa là "đáng kể" hoặc "có ý nghĩa", trong khi "other" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic. Sự kết hợp này phản ánh tính chất chủ thể và mối quan hệ bền chặt giữa người nói và người bạn đời, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong đời sống cảm xúc và xã hội.
Cụm từ "significant other" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân và tình cảm. Tần suất xuất hiện của nó trong các bối cảnh xã hội đang gia tăng, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về tình yêu, hôn nhân và các mối liên hệ tình cảm gần gũi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc mô tả bạn đời, bạn tình hoặc những người có vai trò quan trọng trong đời sống cá nhân của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp