Bản dịch của từ Significant quantity trong tiếng Việt
Significant quantity
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Significant quantity (Noun)
Một số lượng đủ lớn để có thể nhận thấy hoặc có tác động.
An amount that is large enough to be noticeable or have an effect.
A significant quantity of people attended the social event last Saturday.
Một số lượng đáng kể người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There is not a significant quantity of volunteers in our community.
Không có một số lượng đáng kể tình nguyện viên trong cộng đồng của chúng tôi.
Is there a significant quantity of resources for social programs?
Có một số lượng đáng kể tài nguyên cho các chương trình xã hội không?
Một số liệu hoặc con số ngụ ý sự quan trọng hoặc giá trị.
A measure or figure that implies importance or value.
The survey showed a significant quantity of people support social equality.
Khảo sát cho thấy một số lượng đáng kể người ủng hộ bình đẳng xã hội.
There is not a significant quantity of volunteers for the community project.
Không có một số lượng đáng kể tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Is there a significant quantity of evidence for social change?
Có một số lượng đáng kể bằng chứng cho sự thay đổi xã hội không?
Một số lượng có ý nghĩa thống kê trong các bối cảnh nghiên cứu.
A quantity that is statistically significant in research contexts.
The survey showed a significant quantity of people prefer online shopping.
Khảo sát cho thấy một số lượng đáng kể người thích mua sắm trực tuyến.
There isn't a significant quantity of evidence for this social theory.
Không có một số lượng đáng kể bằng chứng cho lý thuyết xã hội này.
Is there a significant quantity of data supporting these social trends?
Có một số lượng đáng kể dữ liệu hỗ trợ cho những xu hướng xã hội này không?
Cụm từ "significant quantity" được sử dụng để chỉ một khối lượng hoặc số lượng đáng kể, có thể ảnh hưởng đến một kết quả hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và phân tích, cụm từ này thường được dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự quan trọng của số liệu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021](https://media.zim.vn/61ce5bc5f2aa78001e543d40/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-11122021.webp)