Bản dịch của từ Significant quantity trong tiếng Việt

Significant quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant quantity (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt kwˈɑntəti
səɡnˈɪfɨkənt kwˈɑntəti
01

Một số lượng đủ lớn để có thể nhận thấy hoặc có tác động.

An amount that is large enough to be noticeable or have an effect.

Ví dụ

A significant quantity of people attended the social event last Saturday.

Một số lượng đáng kể người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

There is not a significant quantity of volunteers in our community.

Không có một số lượng đáng kể tình nguyện viên trong cộng đồng của chúng tôi.

Is there a significant quantity of resources for social programs?

Có một số lượng đáng kể tài nguyên cho các chương trình xã hội không?

02

Một số liệu hoặc con số ngụ ý sự quan trọng hoặc giá trị.

A measure or figure that implies importance or value.

Ví dụ

The survey showed a significant quantity of people support social equality.

Khảo sát cho thấy một số lượng đáng kể người ủng hộ bình đẳng xã hội.

There is not a significant quantity of volunteers for the community project.

Không có một số lượng đáng kể tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.

Is there a significant quantity of evidence for social change?

Có một số lượng đáng kể bằng chứng cho sự thay đổi xã hội không?

03

Một số lượng có ý nghĩa thống kê trong các bối cảnh nghiên cứu.

A quantity that is statistically significant in research contexts.

Ví dụ

The survey showed a significant quantity of people prefer online shopping.

Khảo sát cho thấy một số lượng đáng kể người thích mua sắm trực tuyến.

There isn't a significant quantity of evidence for this social theory.

Không có một số lượng đáng kể bằng chứng cho lý thuyết xã hội này.

Is there a significant quantity of data supporting these social trends?

Có một số lượng đáng kể dữ liệu hỗ trợ cho những xu hướng xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant quantity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Furthermore, many people would argue that studying online is not as effective as studying in a classroom with face-to-face teaching, and that working from home does not produce work of any more quality or than being in the workplace [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Significant quantity

Không có idiom phù hợp