Bản dịch của từ Significant quantity trong tiếng Việt
Significant quantity
Significant quantity (Noun)
Một số lượng đủ lớn để có thể nhận thấy hoặc có tác động.
An amount that is large enough to be noticeable or have an effect.
Một số liệu hoặc con số ngụ ý sự quan trọng hoặc giá trị.
A measure or figure that implies importance or value.
Một số lượng có ý nghĩa thống kê trong các bối cảnh nghiên cứu.
A quantity that is statistically significant in research contexts.
Cụm từ "significant quantity" được sử dụng để chỉ một khối lượng hoặc số lượng đáng kể, có thể ảnh hưởng đến một kết quả hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và phân tích, cụm từ này thường được dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự quan trọng của số liệu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.