Bản dịch của từ Significant reduction trong tiếng Việt

Significant reduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant reduction (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ɹədˈʌkʃən
səɡnˈɪfɨkənt ɹədˈʌkʃən
01

Một sự giảm lớn về số lượng hoặc chất lượng.

A large decrease in quantity or quality.

Ví dụ

The city saw a significant reduction in crime rates last year.

Thành phố đã chứng kiến sự giảm đáng kể về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.

There was not a significant reduction in public transportation usage.

Không có sự giảm đáng kể nào về việc sử dụng giao thông công cộng.

Is there a significant reduction in homelessness in our community?

Có sự giảm đáng kể nào về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta không?

02

Hành động làm cho cái gì đó ít đi về số lượng hoặc kích thước.

The action of making something less in amount or size.

Ví dụ

The city saw a significant reduction in homelessness this year.

Thành phố đã chứng kiến sự giảm đáng kể về tình trạng vô gia cư năm nay.

There was not a significant reduction in crime rates last year.

Không có sự giảm đáng kể nào về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.

Is there a significant reduction in public transport costs this month?

Có sự giảm đáng kể nào về chi phí giao thông công cộng tháng này không?

03

Một quá trình chính thức giảm thiểu cái gì đó để cải thiện hoặc hiệu suất.

A formal process of reducing something for improvement or efficiency.

Ví dụ

The city implemented a significant reduction in homelessness last year.

Thành phố đã thực hiện một sự giảm đáng kể về tình trạng vô gia cư năm ngoái.

There was no significant reduction in crime rates this quarter.

Không có sự giảm đáng kể nào về tỷ lệ tội phạm trong quý này.

Is there a significant reduction planned for public transport costs?

Có kế hoạch giảm đáng kể nào cho chi phí giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significant reduction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant reduction

Không có idiom phù hợp