Bản dịch của từ Significant reduction trong tiếng Việt
Significant reduction

Significant reduction (Noun)
The city saw a significant reduction in crime rates last year.
Thành phố đã chứng kiến sự giảm đáng kể về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
There was not a significant reduction in public transportation usage.
Không có sự giảm đáng kể nào về việc sử dụng giao thông công cộng.
Is there a significant reduction in homelessness in our community?
Có sự giảm đáng kể nào về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta không?
The city saw a significant reduction in homelessness this year.
Thành phố đã chứng kiến sự giảm đáng kể về tình trạng vô gia cư năm nay.
There was not a significant reduction in crime rates last year.
Không có sự giảm đáng kể nào về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
Is there a significant reduction in public transport costs this month?
Có sự giảm đáng kể nào về chi phí giao thông công cộng tháng này không?
Một quá trình chính thức giảm thiểu cái gì đó để cải thiện hoặc hiệu suất.
A formal process of reducing something for improvement or efficiency.
The city implemented a significant reduction in homelessness last year.
Thành phố đã thực hiện một sự giảm đáng kể về tình trạng vô gia cư năm ngoái.
There was no significant reduction in crime rates this quarter.
Không có sự giảm đáng kể nào về tỷ lệ tội phạm trong quý này.
Is there a significant reduction planned for public transport costs?
Có kế hoạch giảm đáng kể nào cho chi phí giao thông công cộng không?
"Cắt giảm đáng kể" là một cụm từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, nghiên cứu xã hội và môi trường để chỉ sự giảm mạnh mẽ về số lượng, quy mô, hoặc mức độ của một hiện tượng nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, việc nhấn mạnh từ "significant" có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về cách thức diễn đạt và cảm nhận mức độ quan trọng của sự cắt giảm.