Bản dịch của từ Significantly affect trong tiếng Việt

Significantly affect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significantly affect (Verb)

sɨɡnˈɪfɨkəntli əfˈɛkt
sɨɡnˈɪfɨkəntli əfˈɛkt
01

Có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó hoặc cái gì đó.

To have a strong impact on someone or something.

Ví dụ

Social media significantly affects people's mental health and well-being today.

Mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần và hạnh phúc của mọi người ngày nay.

Economic changes do not significantly affect the social dynamics of communities.

Những thay đổi kinh tế không ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội của các cộng đồng.

How does education significantly affect social mobility in urban areas?

Giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

02

Dẫn đến sự thay đổi trong điều kiện hoặc trạng thái.

To lead to a change in condition or state.

Ví dụ

Social media can significantly affect public opinion during elections.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.

High unemployment does not significantly affect social stability in developed countries.

Tỷ lệ thất nghiệp cao không ảnh hưởng đáng kể đến ổn định xã hội ở các nước phát triển.

How does climate change significantly affect social structures worldwide?

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội toàn cầu như thế nào?

03

Có ảnh hưởng theo cách có ý nghĩa hoặc quan trọng.

To affect in a way that is meaningful or important.

Ví dụ

Social media can significantly affect public opinion during elections.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.

Economic changes do not significantly affect social stability in the long term.

Những thay đổi kinh tế không ảnh hưởng đáng kể đến sự ổn định xã hội lâu dài.

How does education significantly affect social mobility in the United States?

Giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significantly affect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Yet, individual awareness and preference in modes of transportation also the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021

Idiom with Significantly affect

Không có idiom phù hợp