Bản dịch của từ Significantly affect trong tiếng Việt
Significantly affect
Significantly affect (Verb)
Social media significantly affects people's mental health and well-being today.
Mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần và hạnh phúc của mọi người ngày nay.
Economic changes do not significantly affect the social dynamics of communities.
Những thay đổi kinh tế không ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội của các cộng đồng.
How does education significantly affect social mobility in urban areas?
Giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Social media can significantly affect public opinion during elections.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.
High unemployment does not significantly affect social stability in developed countries.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không ảnh hưởng đáng kể đến ổn định xã hội ở các nước phát triển.
How does climate change significantly affect social structures worldwide?
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội toàn cầu như thế nào?
Có ảnh hưởng theo cách có ý nghĩa hoặc quan trọng.
To affect in a way that is meaningful or important.
Social media can significantly affect public opinion during elections.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.
Economic changes do not significantly affect social stability in the long term.
Những thay đổi kinh tế không ảnh hưởng đáng kể đến sự ổn định xã hội lâu dài.
How does education significantly affect social mobility in the United States?
Giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ như thế nào?