Bản dịch của từ Signifies trong tiếng Việt
Signifies
Signifies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự biểu đạt.
Thirdperson singular simple present indicative of signify.
The study signifies a shift in public opinion on climate change.
Nghiên cứu này có ý nghĩa là sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
The report does not signify a decline in social services funding.
Báo cáo này không có ý nghĩa là sự giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội.
What does the new policy signify for low-income families?
Chính sách mới có ý nghĩa gì cho các gia đình thu nhập thấp?
Dạng động từ của Signifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp