Bản dịch của từ Signifies trong tiếng Việt
Signifies

Signifies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự biểu đạt.
Thirdperson singular simple present indicative of signify.
The study signifies a shift in public opinion on climate change.
Nghiên cứu này có ý nghĩa là sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
The report does not signify a decline in social services funding.
Báo cáo này không có ý nghĩa là sự giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội.
What does the new policy signify for low-income families?
Chính sách mới có ý nghĩa gì cho các gia đình thu nhập thấp?
Dạng động từ của Signifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signifying |
Họ từ
Từ “signifies” là dạng động từ của “signify”, có nghĩa là biểu thị, có ý nghĩa hoặc chỉ ra điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, triết học và phân tích, khi muốn diễn đạt rằng một ký hiệu, một biểu tượng hay một hành động có ý nghĩa sâu xa nào đó. “Signifies” được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc nội dung bài viết.
Từ "signifies" có nguồn gốc từ động từ Latin "significare", bao gồm phần gốc "sign" có nghĩa là "dấu hiệu" và hậu tố "-ficare" nghĩa là "làm". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động chỉ ra, thể hiện, hoặc mang ý nghĩa gì đó. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách từ này chỉ ra sự biểu đạt và ý nghĩa trong ngữ cảnh.
Từ "signifies" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để thể hiện sự liên kết giữa khái niệm và ý nghĩa. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thi là tương đối cao, nhất là khi thí sinh cần mô tả hoặc giải thích tầm quan trọng của một hiện tượng hay khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và phân tích, như trong các bài báo khoa học hoặc thảo luận về triết học, nhằm làm rõ những chỉ dấu hay ý nghĩa tiềm ẩn của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp