Bản dịch của từ Signifies trong tiếng Việt

Signifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signifies (Verb)

sˈɪgnəfaɪz
sˈɪgnəfaɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự biểu đạt.

Thirdperson singular simple present indicative of signify.

Ví dụ

The study signifies a shift in public opinion on climate change.

Nghiên cứu này có ý nghĩa là sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.

The report does not signify a decline in social services funding.

Báo cáo này không có ý nghĩa là sự giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội.

What does the new policy signify for low-income families?

Chính sách mới có ý nghĩa gì cho các gia đình thu nhập thấp?

Dạng động từ của Signifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Signify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Signified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Signified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Signifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Signifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signifies

Không có idiom phù hợp