Bản dịch của từ Sikhism trong tiếng Việt
Sikhism

Sikhism (Noun)
Sikhism teaches equality and respect for all human beings.
Sikhism dạy sự bình đẳng và tôn trọng tất cả mọi người.
Many people do not understand Sikhism's core beliefs and values.
Nhiều người không hiểu những niềm tin và giá trị cốt lõi của Sikhism.
Is Sikhism practiced widely in Canada and the United States?
Sikhism có được thực hành rộng rãi ở Canada và Hoa Kỳ không?
Sikhisme là một tôn giáo monotheistic được thành lập vào thế kỷ 15 bởi Guru Nanak ở Ấn Độ. Nó nhấn mạnh vào tín ngưỡng duy nhất và sự bình đẳng của tất cả mọi người, cũng như tầm quan trọng của cộng đồng và phục vụ xã hội. Các giáo lý được ghi chép trong Guru Granth Sahib, kinh thánh chính của Sikhisme. Sikhisme đặc trưng bởi các giá trị như trung thực, khiêm nhường và tinh thần phụng sự. Sự thực hành bao gồm việc cầu nguyện và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Từ "sikhism" có nguồn gốc từ tiếng Punjabi "sikh", có nghĩa là "học sinh" hoặc "người theo học", bắt nguồn từ tiếng Ấn Độ cổ "śikṣa", có nghĩa là "dạy bảo" hay "hướng dẫn". Sikhism, một tôn giáo được sáng lập vào thế kỷ 15 bởi Guru Nanak tại Ấn Độ, nhấn mạnh vào sự bình đẳng, lòng từ bi và việc thờ phượng một Chúa duy nhất. Ý nghĩa của từ này phản ánh bản chất giáo dục và tri thức của truyền thống tôn giáo này.
Tôn giáo Sikh (Sikhism) là một từ có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tôn giáo, văn hóa và triết lý sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết xã hội học, tín ngưỡng tôn giáo và các tài liệu giáo dục liên quan đến đa dạng văn hóa. Sikhism chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu về tôn giáo, và ít thấy trong các văn bản thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp