Bản dịch của từ Sikhism trong tiếng Việt

Sikhism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sikhism (Noun)

sˈikɪzəm
sˈikɪzəm
01

Một tôn giáo độc thần được thành lập vào cuối thế kỷ 15 ở vùng punjab.

A monotheistic religion founded in the late 15th century in the punjab region.

Ví dụ

Sikhism teaches equality and respect for all human beings.

Sikhism dạy sự bình đẳng và tôn trọng tất cả mọi người.

Many people do not understand Sikhism's core beliefs and values.

Nhiều người không hiểu những niềm tin và giá trị cốt lõi của Sikhism.

Is Sikhism practiced widely in Canada and the United States?

Sikhism có được thực hành rộng rãi ở Canada và Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sikhism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sikhism

Không có idiom phù hợp