Bản dịch của từ Silent partner trong tiếng Việt
Silent partner

Silent partner (Noun)
Một đối tác trong một doanh nghiệp không tham gia vào các hoạt động hàng ngày của nó và trách nhiệm của họ được giới hạn ở khoản đầu tư của họ.
A partner in a business who does not participate in its day-to-day operations and whose liability is limited to their investment.
John is a silent partner in the new café on Main Street.
John là một đối tác thầm lặng trong quán cà phê mới trên Phố Chính.
Sarah is not a silent partner; she runs the bakery daily.
Sarah không phải là đối tác thầm lặng; cô ấy điều hành tiệm bánh hàng ngày.
Is Tom a silent partner in the charity organization they started?
Tom có phải là đối tác thầm lặng trong tổ chức từ thiện mà họ bắt đầu không?
Tom is a silent partner in Sarah's new café business.
Tom là một đối tác thầm lặng trong quán cà phê mới của Sarah.
They do not need a silent partner for their social project.
Họ không cần một đối tác thầm lặng cho dự án xã hội của mình.
Một nhà đầu tư cung cấp vốn cho một doanh nghiệp nhưng không tham gia vào việc quản lý của nó.
An investor who provides capital to a business but is not involved in its management.
John is a silent partner in Sarah's new café business.
John là một nhà đầu tư thầm lặng trong quán cà phê mới của Sarah.
Many silent partners do not participate in daily operations.
Nhiều nhà đầu tư thầm lặng không tham gia vào hoạt động hàng ngày.
Is Mark a silent partner in the community garden project?
Mark có phải là một nhà đầu tư thầm lặng trong dự án vườn cộng đồng không?
John is a silent partner in the new community center project.
John là một đối tác im lặng trong dự án trung tâm cộng đồng mới.
Many silent partners do not attend meetings or make decisions.
Nhiều đối tác im lặng không tham dự các cuộc họp hoặc đưa ra quyết định.
Một đối tác kinh doanh không giao tiếp hoặc không hoạt động trong các cuộc thảo luận và quyết định.
A business partner who remains uncommunicative or inactive in discussions and decisions.
John is a silent partner in our community project discussions.
John là một đối tác im lặng trong các cuộc thảo luận dự án cộng đồng.
They are not silent partners; they actively participate in social events.
Họ không phải là đối tác im lặng; họ tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội.
Is Sarah a silent partner in our charity organization?
Sarah có phải là một đối tác im lặng trong tổ chức từ thiện của chúng ta không?
John is a silent partner in the local café business.
John là một đối tác im lặng trong kinh doanh quán cà phê địa phương.
Maria is not a silent partner; she actively participates in meetings.
Maria không phải là một đối tác im lặng; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp