Bản dịch của từ Silva trong tiếng Việt
Silva

Silva (Noun)
The silva behind the school provides a peaceful environment for studying.
Khu rừng sau trường cung cấp môi trường yên bình để học tập.
There is no silva in the city, making it harder to find tranquility.
Không có khu rừng trong thành phố, làm cho việc tìm sự yên bình khó khăn hơn.
Is there a silva near your house where you can relax?
Có một khu rừng gần nhà bạn nơi bạn có thể thư giãn không?
The silva near the park provides a peaceful atmosphere for picnics.
Khu rừng gần công viên tạo không khí yên bình cho dã ngoại.
There is no silva in the city center, only tall buildings.
Không có khu rừng ở trung tâm thành phố, chỉ có các tòa nhà cao tầng.
Họ từ
"Silva" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "rừng" hoặc "khu rừng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một loại tác phẩm văn học hoặc thơ liên quan đến thiên nhiên, thường mô tả cảnh sắc thiên nhiên hoặc đời sống trong môi trường rừng núi. Từ "silva" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn chương Anh, nơi thường thể hiện sự tôn trọng đối với thiên nhiên.
Từ "silva" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó nó có nghĩa là "rừng" hoặc "khu rừng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Latin cổ điển để chỉ các khu vực tự nhiên có cây cối. Trong các ngôn ngữ hiện đại, "silva" vẫn mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là trong các thuật ngữ như "silviculture" (lâm nghiệp). Việc duy trì ý nghĩa của nó về hệ sinh thái phản ánh mối liên hệ giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "silva" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, do nó không phải là một từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực sinh thái hoặc sinh học, "silva" được sử dụng để chỉ các khu rừng hoặc thảm thực vật, thường kết hợp với các thuật ngữ khác. Từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về bảo tồn môi trường hoặc nghiên cứu sinh thái, nhưng tần suất sử dụng tổng thể vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất