Bản dịch của từ Silva trong tiếng Việt

Silva

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silva (Noun)

sˈɛlvə
sˈɪlvə
01

Một khối cây hoặc thực vật; rừng hoặc rừng cây.

A mass of trees or plants forest or woodland.

Ví dụ

The silva behind the school provides a peaceful environment for studying.

Khu rừng sau trường cung cấp môi trường yên bình để học tập.

There is no silva in the city, making it harder to find tranquility.

Không có khu rừng trong thành phố, làm cho việc tìm sự yên bình khó khăn hơn.

Is there a silva near your house where you can relax?

Có một khu rừng gần nhà bạn nơi bạn có thể thư giãn không?

The silva near the park provides a peaceful atmosphere for picnics.

Khu rừng gần công viên tạo không khí yên bình cho dã ngoại.

There is no silva in the city center, only tall buildings.

Không có khu rừng ở trung tâm thành phố, chỉ có các tòa nhà cao tầng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silva

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.