Bản dịch của từ Simmer trong tiếng Việt
Simmer

Simmer (Noun)
Một trạng thái hoặc nhiệt độ ngay dưới điểm sôi.
A state or temperature just below boiling point.
The simmer of tension was palpable during the heated debate.
Có thể thấy rõ sự căng thẳng sôi sục trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The simmer of discontent among the workers led to a strike.
Sự bất mãn âm ỉ trong công nhân đã dẫn đến một cuộc đình công.
The simmer of excitement in the crowd grew as the event approached.
Sự phấn khích sôi sục trong đám đông ngày càng tăng khi sự kiện đến gần.
Simmer (Verb)
After the argument, the tension continued to simmer among the group.
Sau cuộc tranh cãi, căng thẳng tiếp tục âm ỉ trong nhóm.
The political disagreement simmered for weeks before reaching a resolution.
Sự bất đồng chính trị âm ỉ trong nhiều tuần trước khi đạt được giải pháp.
The issue of inequality in society has been simmering for years.
Vấn đề bất bình đẳng trong xã hội đã âm ỉ trong nhiều năm.
Dạng động từ của Simmer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simmer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simmered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simmered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simmers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simmering |
Kết hợp từ của Simmer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave something to simmer Để cái gì đó sôi sùng sục | After the argument, they decided to leave things to simmer. Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định để mọi chuyện lắng xuống. |
Let something simmer Đun sôi | Let the conversation simmer before jumping to conclusions. Hãy để cuộc trò chuyện lắng xuống trước khi kết luận. |
Allow something to simmer Để cho cái gì sôi sùng sục | Allow the conversation to simmer before jumping in with advice. Để cuộc trò chuyện lên men trước khi nhảy vào với lời khuyên. |
Họ từ
Từ "simmer" có nghĩa là nấu một chất lỏng ở nhiệt độ thấp, để giữ cho nó sôi nhẹ và không bị sôi trào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "simmer" có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "simmer down" để chỉ sự bình tĩnh lại, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng cụm từ này. "Simmer" thường được sử dụng trong nấu ăn và biểu thị sự kiên nhẫn trong quá trình chế biến thực phẩm.
Từ "simmer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "simar", xuất phát từ tiếng Latin "simulare", nghĩa là "giả vờ" hoặc "như là". Trong lịch sử, từ này diễn tả quá trình nấu ăn, khi thức ăn được đun sôi nhẹ nhàng dưới mức sôi hoàn toàn. Ý nghĩa hiện tại của "simmer" vẫn giữ nguyên sự kết hợp giữa nhiệt độ và khái niệm duy trì trạng thái, phản ánh sự chính xác và kiểm soát trong chế biến thực phẩm.
Từ "simmer" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh viết và nói, nơi chủ đề về nấu ăn và kỹ thuật ẩm thực thường được đề cập. Trong tiếng Anh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu nướng, mô tả quá trình đun sôi nhẹ thực phẩm, tạo ra hương vị và kết cấu mong muốn. "Simmer" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng đang "sôi sục" nhưng chưa bộc lộ ra ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp