Bản dịch của từ Simp trong tiếng Việt

Simp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simp (Noun)

sɪmp
sɪmp
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish person.

Ví dụ

During the party, John acted like a simp to impress Mary.

Trong bữa tiệc, John hành động như một kẻ khờ khạo để gây ấn tượng với Mary.

She realized he was just a simp after he kept buying gifts.

Cô nhận ra anh ta chỉ là một kẻ khờ khạo sau khi liên tục mua quà.

The group laughed at the simp's attempts to flirt with Sarah.

Cả nhóm cười nhạo nỗ lực tán tỉnh Sarah của anh ta.

Dạng danh từ của Simp (Noun)

SingularPlural

Simp

Simps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simp

Không có idiom phù hợp