Bản dịch của từ Simplicity trong tiếng Việt
Simplicity
Simplicity (Noun)
She prefers the simplicity of rural life over urban complexity.
Cô ấy thích sự đơn giản của cuộc sống nông thôn hơn sự phức tạp của thành thị.
The event planner aimed for simplicity in the decorations for the party.
Người lên kế hoạch sự kiện nhằm đến sự đơn giản trong trang trí cho bữa tiệc.
The simplicity of his speech resonated with the audience's hearts.
Sự đơn giản của bài phát biểu của anh ấy gây ấn tượng với trái tim của khán giả.
Chất lượng hoặc điều kiện dễ hiểu hoặc dễ thực hiện.
The quality or condition of being easy to understand or do.
Simplicity is key in effective communication.
Sự đơn giản là chìa khóa trong giao tiếp hiệu quả.
The event's success was due to its simplicity.
Sự thành công của sự kiện đó là do sự đơn giản của nó.
Her writing style is known for its simplicity.
Phong cách viết của cô ấy nổi tiếng với sự đơn giản.
Dạng danh từ của Simplicity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simplicity | Simplicities |
Kết hợp từ của Simplicity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elegant simplicity Sự đơn giản tinh tế | Her elegant simplicity in dressing reflects her social status. Cách cô ấy mặc đẹp mắt phản ánh địa vị xã hội của cô ấy. |
Apparent simplicity Sự đƣợc dễ nhìn thầy | The apparent simplicity of social interactions can be deceiving. Sự đơn giản rõ ràng của tương tác xã hội có thể làm lừa dối. |
Extreme simplicity Đơn giản tuyệt đối | Living in a small village promotes extreme simplicity in lifestyle. Sống trong một ngôi làng nhỏ thúc đẩy sự đơn giản tuyệt đối trong lối sống. |
Childlike simplicity Sự ngây thơ của trẻ con | Her childlike simplicity made her approachable to everyone. Sự đơn giản như trẻ con của cô ấy khiến cô ấy dễ tiếp cận với mọi người. |
Deceptive simplicity Sự đơn giản mà đầy mưu mô | Her smile had a deceptive simplicity that hid her true feelings. Nụ cười của cô ấy có sự đơn giản mà đánh lừa ẩn giấu cảm xúc thật của cô. |
Họ từ
Từ "simplicity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đơn giản, dễ hiểu hoặc dễ tiếp cận. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và triết học, simplicity thường được coi là giá trị cao, thể hiện sự tinh tế và rõ ràng. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "simplicity" xuất phát từ tiếng Latin "simplicitas", có gốc từ "simples" nghĩa là "đơn giản". "Simplicitas" ban đầu diễn tả trạng thái hoặc tính chất không phức tạp, dễ hiểu. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự tinh khiết, tự nhiên, và không bị bóp méo. Hiện nay, "simplicity" được sử dụng để chỉ sự dễ dàng, rõ ràng trong thiết kế, tư tưởng, và lối sống, phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự dễ hiểu trong thời đại phức tạp.
Từ "simplicity" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thiết kế, nghệ thuật hoặc triết lý, nhấn mạnh lợi ích của sự đơn giản trong giao tiếp hoặc tạo hình. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các khái niệm, sản phẩm hoặc giải pháp dễ tiếp cận và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp