Bản dịch của từ Simplicity trong tiếng Việt
Simplicity
Noun [U]

Simplicity(Noun Uncountable)
sɪmplˈɪsɪti
sɪmˈpɫɪsəti
01
Chất lượng đơn giản hoặc tự nhiên mà không cần trang trí hay phức tạp
The quality of being plain or natural without decoration or complexity
Ví dụ
02
Tự do khỏi sự phức tạp hay thanh lịch trong thiết kế hoặc xây dựng
Freedom from difficulty intricacy or elegance in design or construction
Ví dụ
03
Chất lượng hoặc tình trạng dễ hiểu hoặc dễ làm
The quality or condition of being easy to understand or do
Ví dụ
