Bản dịch của từ Simulated test market trong tiếng Việt

Simulated test market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulated test market (Noun)

sˈɪmjəlˌeɪtɨd tˈɛst mˈɑɹkət
sˈɪmjəlˌeɪtɨd tˈɛst mˈɑɹkət
01

Một kỹ thuật nghiên cứu tái tạo môi trường thị trường để kiểm tra hiệu quả của một sản phẩm hoặc chiến lược tiếp thị.

A research technique that recreates a market environment to test the effectiveness of a product or marketing strategy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được các công ty sử dụng để đánh giá sản phẩm mới bằng cách giới thiệu chúng đến một nhóm người tiêu dùng kiểm soát trước khi ra mắt quy mô lớn.

A method used by companies to evaluate new products by introducing them to a controlled group of consumers before a full-scale launch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thí nghiệm có kiểm soát mô phỏng các điều kiện thị trường thực tế để thu thập dữ liệu về hành vi và sở thích của người tiêu dùng.

A controlled experiment that simulates real market conditions to gather data on consumer behavior and preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simulated test market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simulated test market

Không có idiom phù hợp