Bản dịch của từ Sinful trong tiếng Việt

Sinful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinful (Adjective)

sˈɪnfl
sˈɪnfl
01

Xấu xa và vô đạo đức; phạm tội hoặc có đặc điểm là phạm tội.

Wicked and immoral committing or characterized by the committing of sins.

Ví dụ

The sinful actions of some politicians harm society's trust and values.

Những hành động tội lỗi của một số chính trị gia gây hại cho niềm tin và giá trị của xã hội.

Many believe that excessive greed is a sinful trait in society.

Nhiều người tin rằng lòng tham quá mức là một đặc điểm tội lỗi trong xã hội.

Is it sinful to ignore the needs of the less fortunate?

Có phải là tội lỗi khi phớt lờ nhu cầu của những người kém may mắn không?

Dạng tính từ của Sinful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sinful

Có tội

More sinful

Tội lỗi hơn

Most sinful

Tội lỗi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinful

Không có idiom phù hợp