Bản dịch của từ Sinful trong tiếng Việt
Sinful

Sinful (Adjective)
Xấu xa và vô đạo đức; phạm tội hoặc có đặc điểm là phạm tội.
Wicked and immoral committing or characterized by the committing of sins.
The sinful actions of some politicians harm society's trust and values.
Những hành động tội lỗi của một số chính trị gia gây hại cho niềm tin và giá trị của xã hội.
Many believe that excessive greed is a sinful trait in society.
Nhiều người tin rằng lòng tham quá mức là một đặc điểm tội lỗi trong xã hội.
Is it sinful to ignore the needs of the less fortunate?
Có phải là tội lỗi khi phớt lờ nhu cầu của những người kém may mắn không?
Dạng tính từ của Sinful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sinful Có tội | More sinful Tội lỗi hơn | Most sinful Tội lỗi nhất |
Họ từ
Từ "sinful" trong tiếng Anh có nghĩa là "đầy tội lỗi" hay "có tội", thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách bị coi là vi phạm đạo đức hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm và viết tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn hóa Anh, "sinful" thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường gắn liền với sự châm biếm hoặc hài hước.
Từ "sinful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "synn", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sundi", đều mang nghĩa là "tội lỗi". Gốc Latin của từ này có thể được liên kết với "pecatum", nghĩa là "tội hay lỗi lầm". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi từ khái niệm tội lỗi trong lĩnh vực tôn giáo sang một cách diễn đạt chung về các hành vi trái với đạo đức hiện nay, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa ngữ nghĩa và giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ "sinful" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến chủ đề đạo đức hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh học thuật, "sinful" thường được sử dụng để mô tả hành động trái ngược với các giá trị đạo đức hoặc quy chuẩn xã hội. Ngoài ra, từ này cũng hay được đề cập trong văn học và những cuộc thảo luận về luân lý, nhằm phân tích hành vi và ý thức về tôn giáo trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp