Bản dịch của từ Singeing trong tiếng Việt
Singeing

Singeing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của singe.
Present participle and gerund of singe.
The singeing smoke from the fire alarmed the neighborhood during the party.
Khói cháy từ đám cháy đã làm khu phố hoảng sợ trong bữa tiệc.
The singeing flames did not scare the children at the barbecue.
Ngọn lửa cháy không làm trẻ em sợ hãi trong bữa tiệc nướng.
Is the singeing smell from the kitchen normal during events?
Mùi khói từ bếp có phải là điều bình thường trong các sự kiện không?
Họ từ
Singeing (tiếng Anh: singeing) là một thuật ngữ chỉ quá trình đốt một phần bề mặt của vật liệu, thường là để loại bỏ lông hoặc sợi thừa trên da, vải, hoặc các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thủ công, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng có thể ít được sử dụng hơn. Singeing được xem là một phương pháp xử lý bề mặt trong nhiều lĩnh vực chế biến và sản xuất.
Từ "singeing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "singe", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cingler", có nghĩa là "đốt cháy". Xuất phát từ gốc Latin "cingulare", nghĩa là "quấn lại" hoặc "xung quanh", từ này đã phát triển để chỉ hành động đốt cháy phần ngoài của một vật gì đó mà không làm cháy hoàn toàn. Kể từ đó, "singeing" được sử dụng để mô tả quá trình đốt cháy nhẹ, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc sợi, thể hiện tính chất bảo tồn và tinh chỉnh của ngọn lửa trong quá trình chế biến.
Từ "singeing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó mang nghĩa cụ thể liên quan đến việc cháy xém hoặc làm sém. Trong ngữ cảnh IELTS, nó không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc hay Viết, mà thường xuất hiện hơn trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thực phẩm hoặc chế biến vật liệu, nơi việc kiểm soát nhiệt độ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

