Bản dịch của từ Single currency trong tiếng Việt
Single currency

Single currency(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Single currency" là khái niệm chỉ một loại tiền tệ được sử dụng chung trong nhiều quốc gia, nhằm tạo thuận lợi cho việc giao thương và giảm thiểu chi phí giao dịch. Trong Liên minh châu Âu, đồng Euro (EUR) là ví dụ tiêu biểu cho một loại tiền tệ đơn lẻ. Sự chuyển đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể dẫn đến sự phức tạp trong các giao dịch thương mại quốc tế. Khái niệm này không có sự phân chia rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi "currency union" cũng được sử dụng trong các văn bản kinh tế để chỉ liên minh tiền tệ hơn là chỉ một loại tiền tệ cụ thể.
"Single currency" là khái niệm chỉ một loại tiền tệ được sử dụng chung trong nhiều quốc gia, nhằm tạo thuận lợi cho việc giao thương và giảm thiểu chi phí giao dịch. Trong Liên minh châu Âu, đồng Euro (EUR) là ví dụ tiêu biểu cho một loại tiền tệ đơn lẻ. Sự chuyển đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể dẫn đến sự phức tạp trong các giao dịch thương mại quốc tế. Khái niệm này không có sự phân chia rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi "currency union" cũng được sử dụng trong các văn bản kinh tế để chỉ liên minh tiền tệ hơn là chỉ một loại tiền tệ cụ thể.
