Bản dịch của từ Single currency trong tiếng Việt

Single currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single currency (Noun)

sˈɪŋɡəl kɝˈənsi
sˈɪŋɡəl kɝˈənsi
01

Một loại tiền tệ được sử dụng bởi nhiều quốc gia hơn, thường trong một liên minh tiền tệ.

A currency that is used by more than one country, typically in a monetary union.

Ví dụ

The Euro is a single currency used by 19 European countries.

Euro là một loại tiền tệ duy nhất được sử dụng bởi 19 quốc gia Châu Âu.

Not all countries adopt a single currency for trade benefits.

Không phải tất cả các quốc gia đều áp dụng một loại tiền tệ duy nhất để hưởng lợi thương mại.

Is a single currency beneficial for social integration in Europe?

Một loại tiền tệ duy nhất có lợi cho sự hội nhập xã hội ở Châu Âu không?

02

Đồng tiền chính thức của một nhóm các quốc gia đã chấp nhận nó thay vì đồng tiền quốc gia của họ.

The official currency of a group of countries that have adopted it instead of their national currencies.

Ví dụ

The Euro is a single currency used by 19 European countries.

Euro là một loại tiền tệ duy nhất được sử dụng bởi 19 quốc gia châu Âu.

Not all countries have adopted a single currency like the Euro.

Không phải tất cả các quốc gia đều áp dụng một loại tiền tệ duy nhất như Euro.

Is the single currency beneficial for trade in Europe?

Liệu tiền tệ duy nhất có lợi cho thương mại ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single currency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single currency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.