Bản dịch của từ Single currency trong tiếng Việt

Single currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single currency (Noun)

sˈɪŋɡəl kɝˈənsi
sˈɪŋɡəl kɝˈənsi
01

Một loại tiền tệ được sử dụng bởi nhiều quốc gia hơn, thường trong một liên minh tiền tệ.

A currency that is used by more than one country, typically in a monetary union.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đồng tiền chính thức của một nhóm các quốc gia đã chấp nhận nó thay vì đồng tiền quốc gia của họ.

The official currency of a group of countries that have adopted it instead of their national currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single currency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single currency

Không có idiom phù hợp