Bản dịch của từ Single currency trong tiếng Việt
Single currency

Single currency (Noun)
The Euro is a single currency used by 19 European countries.
Euro là một loại tiền tệ duy nhất được sử dụng bởi 19 quốc gia Châu Âu.
Not all countries adopt a single currency for trade benefits.
Không phải tất cả các quốc gia đều áp dụng một loại tiền tệ duy nhất để hưởng lợi thương mại.
Is a single currency beneficial for social integration in Europe?
Một loại tiền tệ duy nhất có lợi cho sự hội nhập xã hội ở Châu Âu không?
The Euro is a single currency used by 19 European countries.
Euro là một loại tiền tệ duy nhất được sử dụng bởi 19 quốc gia châu Âu.
Not all countries have adopted a single currency like the Euro.
Không phải tất cả các quốc gia đều áp dụng một loại tiền tệ duy nhất như Euro.
Is the single currency beneficial for trade in Europe?
Liệu tiền tệ duy nhất có lợi cho thương mại ở châu Âu không?
"Single currency" là khái niệm chỉ một loại tiền tệ được sử dụng chung trong nhiều quốc gia, nhằm tạo thuận lợi cho việc giao thương và giảm thiểu chi phí giao dịch. Trong Liên minh châu Âu, đồng Euro (EUR) là ví dụ tiêu biểu cho một loại tiền tệ đơn lẻ. Sự chuyển đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể dẫn đến sự phức tạp trong các giao dịch thương mại quốc tế. Khái niệm này không có sự phân chia rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi "currency union" cũng được sử dụng trong các văn bản kinh tế để chỉ liên minh tiền tệ hơn là chỉ một loại tiền tệ cụ thể.