Bản dịch của từ Single element trong tiếng Việt

Single element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single element (Noun)

sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
01

Một đơn vị độc lập, không thể chia nhỏ của cái gì đó.

A distinct, indivisible unit of something.

Ví dụ

Each single element of society plays a crucial role in development.

Mỗi yếu tố riêng lẻ trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển.

Not a single element of the community was overlooked during the survey.

Không có yếu tố nào trong cộng đồng bị bỏ qua trong cuộc khảo sát.

Is every single element of social behavior being studied in psychology?

Có phải mọi yếu tố riêng lẻ của hành vi xã hội đang được nghiên cứu trong tâm lý học?

02

Một mục hoặc thực thể duy nhất trong một nhóm lớn hơn.

A single item or entity within a larger grouping.

Ví dụ

Each single element in the survey contributes to the overall results.

Mỗi yếu tố đơn lẻ trong khảo sát góp phần vào kết quả tổng thể.

Not every single element can be analyzed in detail.

Không phải tất cả các yếu tố đơn lẻ đều có thể được phân tích chi tiết.

Is a single element enough to represent the entire community?

Một yếu tố đơn lẻ có đủ để đại diện cho toàn cộng đồng không?

03

Trong hóa học, một chất không thể bị phá vỡ thành các chất đơn giản hơn bằng các biện pháp hóa học.

In chemistry, a substance that cannot be broken down into simpler substances by chemical means.

Ví dụ

Oxygen is a single element essential for human life and survival.

Oxy là một nguyên tố đơn lẻ thiết yếu cho sự sống của con người.

Carbon is not a single element; it forms many compounds.

Cacbon không phải là một nguyên tố đơn lẻ; nó tạo thành nhiều hợp chất.

Is hydrogen a single element or part of a compound?

Khí hydro là một nguyên tố đơn lẻ hay một phần của hợp chất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single element

Không có idiom phù hợp