Bản dịch của từ Single element trong tiếng Việt
Single element
Noun [U/C]

Single element (Noun)
sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
01
Một đơn vị độc lập, không thể chia nhỏ của cái gì đó.
A distinct, indivisible unit of something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "single element" thường được hiểu là một thành phần độc lập, có thể biểu thị cho một phần riêng lẻ trong một cấu trúc lớn hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh giữa Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "single element" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau với nghĩa khác nhau, ví dụ như phát biểu về thành phần hóa học hoặc yếu tố trong một hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Single element
Không có idiom phù hợp