Bản dịch của từ Single element trong tiếng Việt

Single element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single element (Noun)

sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
sˈɪŋɡəl ˈɛləmənt
01

Một đơn vị độc lập, không thể chia nhỏ của cái gì đó.

A distinct, indivisible unit of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục hoặc thực thể duy nhất trong một nhóm lớn hơn.

A single item or entity within a larger grouping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong hóa học, một chất không thể bị phá vỡ thành các chất đơn giản hơn bằng các biện pháp hóa học.

In chemistry, a substance that cannot be broken down into simpler substances by chemical means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single element cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single element

Không có idiom phù hợp