Bản dịch của từ Single element trong tiếng Việt
Single element

Single element (Noun)
Một đơn vị độc lập, không thể chia nhỏ của cái gì đó.
A distinct, indivisible unit of something.
Each single element of society plays a crucial role in development.
Mỗi yếu tố riêng lẻ trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển.
Not a single element of the community was overlooked during the survey.
Không có yếu tố nào trong cộng đồng bị bỏ qua trong cuộc khảo sát.
Is every single element of social behavior being studied in psychology?
Có phải mọi yếu tố riêng lẻ của hành vi xã hội đang được nghiên cứu trong tâm lý học?
Each single element in the survey contributes to the overall results.
Mỗi yếu tố đơn lẻ trong khảo sát góp phần vào kết quả tổng thể.
Not every single element can be analyzed in detail.
Không phải tất cả các yếu tố đơn lẻ đều có thể được phân tích chi tiết.
Is a single element enough to represent the entire community?
Một yếu tố đơn lẻ có đủ để đại diện cho toàn cộng đồng không?
Oxygen is a single element essential for human life and survival.
Oxy là một nguyên tố đơn lẻ thiết yếu cho sự sống của con người.
Carbon is not a single element; it forms many compounds.
Cacbon không phải là một nguyên tố đơn lẻ; nó tạo thành nhiều hợp chất.
Is hydrogen a single element or part of a compound?
Khí hydro là một nguyên tố đơn lẻ hay một phần của hợp chất?
Từ "single element" thường được hiểu là một thành phần độc lập, có thể biểu thị cho một phần riêng lẻ trong một cấu trúc lớn hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh giữa Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "single element" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau với nghĩa khác nhau, ví dụ như phát biểu về thành phần hóa học hoặc yếu tố trong một hệ thống phức tạp.