Bản dịch của từ Single-girl trong tiếng Việt

Single-girl

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single-girl (Noun)

sˈɪŋɡəlɚdʒ
sˈɪŋɡəlɚdʒ
01

Một người phụ nữ chưa kết hôn hoặc đang có mối quan hệ lãng mạn lâu dài.

A woman who is not married or in a longterm romantic relationship.

Ví dụ

The single-girl, Emily, enjoys her independence and career.

Cô gái độc thân, Emily, thích sự độc lập và sự nghiệp của mình.

Being a single-girl, Sarah focuses on her personal growth and hobbies.

Là cô gái độc thân, Sarah tập trung vào sự phát triển cá nhân và sở thích của mình.

The single-girl, Jessica, travels the world to explore new cultures.

Cô gái độc thân, Jessica, du lịch khắp thế giới để khám phá văn hóa mới.

Single-girl (Adjective)

sˈɪŋɡəlɚdʒ
sˈɪŋɡəlɚdʒ
01

Được sử dụng để mô tả một người phụ nữ chưa kết hôn hoặc đang có mối quan hệ lãng mạn lâu dài.

Used to describe a woman who is not married or in a longterm romantic relationship.

Ví dụ

The single-girl party was full of laughter and fun.

Bữa tiệc của những cô gái độc thân đầy tiếng cười và vui vẻ.

She enjoys the single-girl life and values her independence.

Cô ấy thích cuộc sống của người phụ nữ độc thân và trân trọng sự độc lập của mình.

The single-girl community offers support and friendship to its members.

Cộng đồng của những cô gái độc thân cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn cho các thành viên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single-girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single-girl

Không có idiom phù hợp