Bản dịch của từ Single-girl trong tiếng Việt
Single-girl

Single-girl (Noun)
Một người phụ nữ chưa kết hôn hoặc đang có mối quan hệ lãng mạn lâu dài.
A woman who is not married or in a longterm romantic relationship.
The single-girl, Emily, enjoys her independence and career.
Cô gái độc thân, Emily, thích sự độc lập và sự nghiệp của mình.
Being a single-girl, Sarah focuses on her personal growth and hobbies.
Là cô gái độc thân, Sarah tập trung vào sự phát triển cá nhân và sở thích của mình.
The single-girl, Jessica, travels the world to explore new cultures.
Cô gái độc thân, Jessica, du lịch khắp thế giới để khám phá văn hóa mới.
Single-girl (Adjective)
Được sử dụng để mô tả một người phụ nữ chưa kết hôn hoặc đang có mối quan hệ lãng mạn lâu dài.
Used to describe a woman who is not married or in a longterm romantic relationship.
The single-girl party was full of laughter and fun.
Bữa tiệc của những cô gái độc thân đầy tiếng cười và vui vẻ.
She enjoys the single-girl life and values her independence.
Cô ấy thích cuộc sống của người phụ nữ độc thân và trân trọng sự độc lập của mình.
The single-girl community offers support and friendship to its members.
Cộng đồng của những cô gái độc thân cung cấp sự hỗ trợ và tình bạn cho các thành viên của mình.
Từ "single-girl" được sử dụng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ chưa có bạn trai hoặc chưa kết hôn. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, phản ánh sự độc lập và tự chủ của phụ nữ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng "single girl" có thể được viết với cách diễn đạt khác nhau trong văn viết như "single female". Sự sử dụng có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau, từ việc ca ngợi sự độc lập đến áp lực xã hội trong việc tìm kiếm mối quan hệ.
Từ "single-girl" có nguồn gốc từ hai thành phần: "single", bắt nguồn từ tiếng Latinh "singulus", có nghĩa là "đơn độc" hay "một mình", và "girl", từ tiếng Anh cổ "gyrela", có nghĩa là "cô gái". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng độc thân của người phụ nữ, thường liên quan đến sự độc lập trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tự chủ và lựa chọn lối sống độc thân của phụ nữ, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về vai trò giới.
Từ "single-girl" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các cuộc thảo luận về bản sắc xã hội, văn hóa, và các vấn đề liên quan đến cuộc sống độc thân của phụ nữ. Trong đời sống xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, thách thức và tự do mà các cô gái độc thân gặp phải trong các mối quan hệ hoặc trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp