Bản dịch của từ Single handedly trong tiếng Việt
Single handedly
Phrase
Single handedly (Phrase)
sˈɪŋɡəl hˈændɨdli
sˈɪŋɡəl hˈændɨdli
Ví dụ
She single handedly organized the community event last Saturday.
Cô ấy đã tự mình tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
He did not single handedly solve the city's pollution problem.
Anh ấy không tự mình giải quyết vấn đề ô nhiễm của thành phố.
Did she single handedly raise funds for the local shelter?
Cô ấy có tự mình quyên góp tiền cho nơi trú ẩn địa phương không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Single handedly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Single handedly
Không có idiom phù hợp