Bản dịch của từ Single handedly trong tiếng Việt
Single handedly
Single handedly (Phrase)
She single handedly organized the community event last Saturday.
Cô ấy đã tự mình tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
He did not single handedly solve the city's pollution problem.
Anh ấy không tự mình giải quyết vấn đề ô nhiễm của thành phố.
Did she single handedly raise funds for the local shelter?
Cô ấy có tự mình quyên góp tiền cho nơi trú ẩn địa phương không?
"Single-handedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó một mình, không cần sự trợ giúp của người khác. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh khả năng hoặc sự kiên định khi thực hiện nhiệm vụ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "single-handedly" giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Xét về nghĩa, từ này có thể mang tính tích cực, thể hiện sự độc lập và quyết đoán.
Cụm từ "single handedly" xuất phát từ từ "single" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", nghĩa là 'một', và "hand" từ tiếng Old English "hand", có cùng nghĩa. Khi kết hợp, cụm từ này ý chỉ việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ mà không có sự trợ giúp nào từ người khác. Ý nghĩa này liên quan đến tinh thần độc lập và khả năng tự lực, phản ánh sự mạnh mẽ và quyết tâm trong hành động.
Cụm từ "single handedly" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói, để diễn đạt ý nghĩa thực hiện một hành động mà không có sự trợ giúp nào khác. Tần suất xuất hiện của cụm này trong bốn thành phần của IELTS không cao, tuy nhiên nó có thể là một cách thể hiện độc lập trong các cuộc thảo luận về thành công cá nhân hay trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh việc một cá nhân hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn mà không có sự hỗ trợ nào, ví dụ, trong các bài báo, tiểu sử nhân vật hoặc trong các cuộc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp