Bản dịch của từ Single mother trong tiếng Việt

Single mother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single mother (Noun)

sˈɪŋɡəl mˈʌðɚ
sˈɪŋɡəl mˈʌðɚ
01

Một người phụ nữ nuôi dưỡng một đứa trẻ hoặc trẻ em mà không có bạn đời.

A woman who raising a child or children alone without a partner.

Ví dụ

A single mother can raise her child successfully in today's world.

Một người mẹ đơn thân có thể nuôi dạy con thành công trong thế giới hôm nay.

Not every single mother struggles financially with raising children alone.

Không phải người mẹ đơn thân nào cũng gặp khó khăn về tài chính khi nuôi dạy con một mình.

Is a single mother more resilient than a two-parent family?

Liệu một người mẹ đơn thân có kiên cường hơn một gia đình có hai cha mẹ không?

02

Một người mẹ không kết hôn hoặc sống chung với bạn đời trong khi nuôi dạy con cái.

A female parent who is not married or cohabiting with a partner while raising her children.

Ví dụ

A single mother raised three children in a small apartment in Boston.

Một bà mẹ đơn thân nuôi ba đứa trẻ trong một căn hộ nhỏ ở Boston.

Many believe that single mothers struggle more than married parents.

Nhiều người tin rằng các bà mẹ đơn thân gặp khó khăn hơn các bậc phụ huynh đã kết hôn.

Is being a single mother more challenging than being a couple?

Việc làm mẹ đơn thân có khó khăn hơn việc làm cha mẹ không?

03

Một người mẹ đã được cấp quyền nuôi con sau khi ly hôn hoặc chia tay.

A mother who has been granted custody of a child following a divorce or separation.

Ví dụ

A single mother raised her son alone after the divorce last year.

Một người mẹ đơn thân nuôi con trai một mình sau khi ly hôn năm ngoái.

Many single mothers struggle to find affordable housing in cities.

Nhiều người mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở thành phố.

Is being a single mother common in today's society?

Có phải làm mẹ đơn thân là phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single mother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single mother

Không có idiom phù hợp