Bản dịch của từ Single mother trong tiếng Việt
Single mother

Single mother (Noun)
A single mother can raise her child successfully in today's world.
Một người mẹ đơn thân có thể nuôi dạy con thành công trong thế giới hôm nay.
Not every single mother struggles financially with raising children alone.
Không phải người mẹ đơn thân nào cũng gặp khó khăn về tài chính khi nuôi dạy con một mình.
Is a single mother more resilient than a two-parent family?
Liệu một người mẹ đơn thân có kiên cường hơn một gia đình có hai cha mẹ không?
A single mother raised three children in a small apartment in Boston.
Một bà mẹ đơn thân nuôi ba đứa trẻ trong một căn hộ nhỏ ở Boston.
Many believe that single mothers struggle more than married parents.
Nhiều người tin rằng các bà mẹ đơn thân gặp khó khăn hơn các bậc phụ huynh đã kết hôn.
Is being a single mother more challenging than being a couple?
Việc làm mẹ đơn thân có khó khăn hơn việc làm cha mẹ không?
Một người mẹ đã được cấp quyền nuôi con sau khi ly hôn hoặc chia tay.
A mother who has been granted custody of a child following a divorce or separation.
A single mother raised her son alone after the divorce last year.
Một người mẹ đơn thân nuôi con trai một mình sau khi ly hôn năm ngoái.
Many single mothers struggle to find affordable housing in cities.
Nhiều người mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở thành phố.
Is being a single mother common in today's society?
Có phải làm mẹ đơn thân là phổ biến trong xã hội ngày nay không?
"Single mother" là thuật ngữ chỉ một người phụ nữ nuôi dạy con cái mà không có sự hỗ trợ từ bạn đời, có thể do ly hôn, chia tay hoặc góa chồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các quốc gia có thể có cách tiếp cận khác nhau đối với vai trò và thách thức của các bà mẹ đơn thân.