Bản dịch của từ Single source trong tiếng Việt
Single source

Single source (Noun)
Nơi duy nhất từ đó một cái gì đó được thu được, đặc biệt là liên quan đến nguồn cung cấp hoặc thông tin.
A single place from which something is obtained, particularly in reference to supply or information.
The community center is a single source for local information and support.
Trung tâm cộng đồng là nguồn thông tin và hỗ trợ địa phương.
The school is not a single source for social activities in our town.
Trường học không phải là nguồn duy nhất cho các hoạt động xã hội trong thị trấn.
Is the library a single source for social research materials in our area?
Thư viện có phải là nguồn duy nhất cho tài liệu nghiên cứu xã hội trong khu vực không?
Trong khoa học thông tin, một nguồn đơn lẻ có thể đề cập đến một tài liệu hoặc bộ dữ liệu mà từ đó thông tin cụ thể được khai thác.
In information science, a single source can refer to one document or dataset from which specific information is extracted.
The report from 2022 is a single source of valuable social data.
Báo cáo từ năm 2022 là nguồn duy nhất của dữ liệu xã hội quý giá.
Many researchers do not rely on a single source for their findings.
Nhiều nhà nghiên cứu không dựa vào một nguồn duy nhất cho phát hiện của họ.
Is the survey a single source for understanding community needs?
Khảo sát có phải là nguồn duy nhất để hiểu nhu cầu cộng đồng không?
Thuật ngữ "single source" chỉ nguồn thông tin hoặc tài nguyên duy nhất được sử dụng để thu thập dữ liệu hoặc đưa ra quyết định. Trong nghiên cứu, việc sử dụng single source có thể dẫn đến sự thiên lệch trong kết quả do thiếu đa dạng trong nguồn thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng "single source" thường được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như marketing và nghiên cứu khoa học.