Bản dịch của từ Single source trong tiếng Việt

Single source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single source (Noun)

sˈɪŋɡəl sˈɔɹs
sˈɪŋɡəl sˈɔɹs
01

Nơi duy nhất từ đó một cái gì đó được thu được, đặc biệt là liên quan đến nguồn cung cấp hoặc thông tin.

A single place from which something is obtained, particularly in reference to supply or information.

Ví dụ

The community center is a single source for local information and support.

Trung tâm cộng đồng là nguồn thông tin và hỗ trợ địa phương.

The school is not a single source for social activities in our town.

Trường học không phải là nguồn duy nhất cho các hoạt động xã hội trong thị trấn.

Is the library a single source for social research materials in our area?

Thư viện có phải là nguồn duy nhất cho tài liệu nghiên cứu xã hội trong khu vực không?

02

Trong khoa học thông tin, một nguồn đơn lẻ có thể đề cập đến một tài liệu hoặc bộ dữ liệu mà từ đó thông tin cụ thể được khai thác.

In information science, a single source can refer to one document or dataset from which specific information is extracted.

Ví dụ

The report from 2022 is a single source of valuable social data.

Báo cáo từ năm 2022 là nguồn duy nhất của dữ liệu xã hội quý giá.

Many researchers do not rely on a single source for their findings.

Nhiều nhà nghiên cứu không dựa vào một nguồn duy nhất cho phát hiện của họ.

Is the survey a single source for understanding community needs?

Khảo sát có phải là nguồn duy nhất để hiểu nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single source

Không có idiom phù hợp