Bản dịch của từ Sinning trong tiếng Việt
Sinning

Sinning (Verb)
Many believe that sinning leads to negative consequences in society.
Nhiều người tin rằng việc phạm tội dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
Sinning does not help in building a strong community.
Việc phạm tội không giúp xây dựng một cộng đồng vững mạnh.
Is sinning a serious issue for modern social values?
Việc phạm tội có phải là một vấn đề nghiêm trọng với giá trị xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Sinning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinning |
Sinning (Noun)
Hành động phạm tội.
The action of committing a sin.
Many people believe sinning harms society's moral fabric.
Nhiều người tin rằng việc phạm tội làm hại đạo đức xã hội.
Sinning does not always lead to immediate consequences in social settings.
Việc phạm tội không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả ngay lập tức trong xã hội.
Is sinning considered a serious issue in modern social discussions?
Việc phạm tội có được coi là vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
Sinning, danh từ, chỉ hành động vi phạm đạo đức hoặc quy tắc tôn giáo. Từ này thường liên quan đến việc làm trái với các chuẩn mực tâm linh hoặc xã hội mà một cộng đồng nhất định chấp nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh có thể biến đổi tùy theo truyền thống văn hóa và tôn giáo giữa hai khu vực.
Từ "sinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sinere", có nghĩa là "để cho hoặc cho phép". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "sin" thường được hiểu là hành động vi phạm các quy tắc hoặc mệnh lệnh đạo đức và thuộc về chúa. Thời kỳ trung cổ, khái niệm tội lỗi trở nên phổ biến trong thần học Kitô giáo, nối tiếp từ những yếu tố đạo đức cổ đại. Sự chuyển biến này đã hình thành khái niệm hiện tại về việc "sinning" như một hành động vi phạm đạo đức hay tôn giáo.
Từ "sinning" mang ý nghĩa tội lỗi và thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề như đạo đức, tâm lý học hoặc xã hội học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, thảo luận về đạo đức, hoặc khi đề cập tới các hành vi không chính đáng trong đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp