Bản dịch của từ Sinning trong tiếng Việt

Sinning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinning (Verb)

sˈɪnɪŋ
sˈɪnɪŋ
01

Phạm tội; vi phạm luật thiêng liêng.

Commit a sin violate a divine law.

Ví dụ

Many believe that sinning leads to negative consequences in society.

Nhiều người tin rằng việc phạm tội dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.

Sinning does not help in building a strong community.

Việc phạm tội không giúp xây dựng một cộng đồng vững mạnh.

Is sinning a serious issue for modern social values?

Việc phạm tội có phải là một vấn đề nghiêm trọng với giá trị xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Sinning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sinning

Sinning (Noun)

sˈɪnɪŋ
sˈɪnɪŋ
01

Hành động phạm tội.

The action of committing a sin.

Ví dụ

Many people believe sinning harms society's moral fabric.

Nhiều người tin rằng việc phạm tội làm hại đạo đức xã hội.

Sinning does not always lead to immediate consequences in social settings.

Việc phạm tội không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả ngay lập tức trong xã hội.

Is sinning considered a serious issue in modern social discussions?

Việc phạm tội có được coi là vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinning

Không có idiom phù hợp