Bản dịch của từ Sinusitis trong tiếng Việt

Sinusitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinusitis (Noun)

saɪnəsˈaɪtɪs
saɪnəsˈaɪtɪs
01

Viêm xoang mũi.

Inflammation of a nasal sinus.

Ví dụ

Many people suffer from sinusitis during the winter months in Chicago.

Nhiều người bị viêm xoang trong những tháng mùa đông ở Chicago.

Sinusitis does not affect everyone; some remain healthy year-round.

Viêm xoang không ảnh hưởng đến tất cả mọi người; một số vẫn khỏe mạnh quanh năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinusitis/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.