Bản dịch của từ Sinusoidal trong tiếng Việt

Sinusoidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinusoidal (Adjective)

saɪnəsˈɔɪdl
saɪnəsˈɔɪdl
01

(giải phẫu) liên quan đến bất kỳ kênh nào (các xoang) mà máu tĩnh mạch đi qua các cơ quan khác nhau.

Anatomy relating to any of several channels the sinusoids through which venous blood passes in various organs.

Ví dụ

The sinusoidal pattern of the liver allows for efficient blood flow.

Mẫu sóng hình sinusoidal của gan cho phép lưu thông máu hiệu quả.

The sinusoidal structure in the spleen helps with the filtration process.

Cấu trúc sinusoidal trong lá lách giúp quá trình lọc.

The sinusoidal vessels in the bone marrow play a crucial role.

Các mạch máu sinusoidal trong tủy xương đóng vai trò quan trọng.

02

(toán học) có hình dạng hoặc đặc điểm của sóng hình sin.

Mathematics having the shape or characteristics of a sine wave.

Ví dụ

The graph of the temperature fluctuations over the year is sinusoidal.

Biểu đồ biến động nhiệt độ qua năm có dạng sin.

The movement pattern of the pendulum is sinusoidal in nature.

Mẫu chuyển động của con lắc có tính chất sin.

The sound wave produced by the speaker is sinusoidal and smooth.

Âm thanh sóng phát ra từ loa có dạng sin và mượt mà.

Sinusoidal (Noun)

saɪnəsˈɔɪdl
saɪnəsˈɔɪdl
01

Sóng hình sin (hoặc sự kết hợp của các sóng đó)

A sine wave or combination of such waves.

Ví dụ

The sound system emitted a soothing sinusoidal wave.

Hệ thống âm thanh phát ra một sóng hình sin dễ chịu.

The artist created a mesmerizing painting inspired by sinusoidal patterns.

Nghệ sĩ tạo ra một bức tranh quyến rũ lấy cảm hứng từ mẫu hình sin.

The dance performance was accompanied by sinusoidal music melodies.

Màn biểu diễn nhảy được đi kèm với giai điệu nhạc hình sin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinusoidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinusoidal

Không có idiom phù hợp