Bản dịch của từ Sinusoidal trong tiếng Việt
Sinusoidal

Sinusoidal (Adjective)
The sinusoidal pattern of the liver allows for efficient blood flow.
Mẫu sóng hình sinusoidal của gan cho phép lưu thông máu hiệu quả.
The sinusoidal structure in the spleen helps with the filtration process.
Cấu trúc sinusoidal trong lá lách giúp quá trình lọc.
The sinusoidal vessels in the bone marrow play a crucial role.
Các mạch máu sinusoidal trong tủy xương đóng vai trò quan trọng.
The graph of the temperature fluctuations over the year is sinusoidal.
Biểu đồ biến động nhiệt độ qua năm có dạng sin.
The movement pattern of the pendulum is sinusoidal in nature.
Mẫu chuyển động của con lắc có tính chất sin.
The sound wave produced by the speaker is sinusoidal and smooth.
Âm thanh sóng phát ra từ loa có dạng sin và mượt mà.
Sinusoidal (Noun)
Sóng hình sin (hoặc sự kết hợp của các sóng đó)
A sine wave or combination of such waves.
The sound system emitted a soothing sinusoidal wave.
Hệ thống âm thanh phát ra một sóng hình sin dễ chịu.
The artist created a mesmerizing painting inspired by sinusoidal patterns.
Nghệ sĩ tạo ra một bức tranh quyến rũ lấy cảm hứng từ mẫu hình sin.
The dance performance was accompanied by sinusoidal music melodies.
Màn biểu diễn nhảy được đi kèm với giai điệu nhạc hình sin.
Họ từ
Từ "sinusoidal" xuất phát từ danh từ "sinus" (hệ hàm sin), thường được dùng để mô tả những sóng có hình dạng giống như hàm sin trong toán học. Trong vật lý và kỹ thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các tín hiệu điện hoặc dao động có tần số đồng đều và không đổi. Dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, "sinusoidal" thường được dùng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật ở cả hai hình thức.
Từ "sinusoidal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sinus", nghĩa là "nếp gấp" hoặc "vũng", ám chỉ đến hình dạng của đường cong sóng. Trong toán học và vật lý, từ này liên quan đến hàm sinus, một hàm mô tả đường cong dao động điều hòa. Thuật ngữ này xuất hiện trong các lĩnh vực như điện và kỹ thuật, nơi nó mô tả các tín hiệu dạng sóng tương tự và mô hình dao động, hiện nay thường dùng để chỉ bất kỳ dạng sóng nào có tính chất chu kỳ.
Từ "sinusoidal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề về toán học, vật lý hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, âm thanh, và cơ học, để mô tả các dạng sóng tuần hoàn có hình dạng giống như sine. Điều này cho thấy từ này có ứng dụng thực tiễn rộng rãi trong các ngành khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp