Bản dịch của từ Siphoned trong tiếng Việt
Siphoned

Siphoned (Verb)
She siphoned water from the tank to the garden yesterday.
Cô ấy đã rút nước từ bể chứa ra vườn hôm qua.
They did not siphon funds for social projects last year.
Họ đã không rút tiền cho các dự án xã hội năm ngoái.
Did he siphon fuel for the community center last week?
Liệu anh ấy đã rút nhiên liệu cho trung tâm cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Siphoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Siphon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Siphoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Siphoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Siphons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Siphoning |
Họ từ
Từ "siphoned" là động từ quá khứ của "siphon", có nghĩa là rút hoặc chuyển một chất lỏng từ một chỗ này sang chỗ khác, thường bằng một ống siphon. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "siphoned" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ hành động lấy đi một thứ gì đó một cách lén lút hay không hợp pháp, như tiền bạc hoặc tài nguyên.
Từ "siphoned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "siphonare", nghĩa là "rút nước". Hình thức này đã được cải tiến qua tiếng Pháp "siphon", chỉ dụng cụ dùng để chuyển chất lỏng bằng cách tạo ra áp suất. Trong lịch sử, việc rút chất lỏng bằng siphon đã trở thành một phương pháp phổ biến trong khoa học và công nghiệp. Ngày nay, "siphoned" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động rút hoặc chuyển chất lỏng, thể hiện tính chất kỹ thuật và chính xác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "siphoned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến quá trình chuyển giao hoặc rút tiền. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hút chất lỏng hoặc tài sản từ một nơi đến nơi khác, thường liên quan đến các tình huống tài chính hoặc kỹ thuật. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong bài báo, báo cáo kinh tế, và các cuộc hội thảo về quy trình.