Bản dịch của từ Siphon trong tiếng Việt
Siphon

Siphon(Noun)
Ống hình cong với hai nhánh so le, dùng để chuyển chất lỏng từ một nơi này qua một nơi khác có mực nước thấp hơn
A bent tube with two uneven arms used to move liquid from one container to another at a lower level by using gravity and pressure.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
siphon — English: (formal) siphon; (informal) suck out. Danh từ/động từ: danh từ chỉ ống dẫn, động từ chỉ hành động rút chất lỏng. Nghĩa chính: thiết bị hoặc hành động dùng ống để truyền hoặc hút chất lỏng từ nơi cao sang nơi thấp bằng áp lực và trọng lực. Ngữ cảnh: dùng (formal) trong văn kỹ thuật, khoa học; dùng (informal) trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc “hút” chất lỏng.
siphon — English: (formal) siphon; (informal) suck out. Danh từ/động từ: danh từ chỉ ống dẫn, động từ chỉ hành động rút chất lỏng. Nghĩa chính: thiết bị hoặc hành động dùng ống để truyền hoặc hút chất lỏng từ nơi cao sang nơi thấp bằng áp lực và trọng lực. Ngữ cảnh: dùng (formal) trong văn kỹ thuật, khoa học; dùng (informal) trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc “hút” chất lỏng.
