Bản dịch của từ Siren trong tiếng Việt
Siren

Siren (Noun)
The siren of social media captivated the attention of many teenagers.
Người mẫu truyền thông thu hút sự chú ý của nhiều thanh thiếu niên.
The siren's song on Instagram led to a surge in followers.
Bài hát của người mẫu trên Instagram dẫn đến sự tăng đột biến về số người theo dõi.
The siren's beauty in the social event left everyone in awe.
Vẻ đẹp của người mẫu trong sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc.
The social media influencer adopted a siren as a pet.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã nhận nuôi một con siren làm thú cưng.
The social gathering featured a presentation on the siren's habitat.
Cuộc tụ tập xã hội có một bài thuyết trình về môi trường sống của siren.
The social club organized a field trip to observe the siren.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi dã ngoại để quan sát siren.
The siren blared during the emergency drill at the school.
Còi báo động kêu to trong buổi tập trận khẩn cấp ở trường.
The police car's siren alerted everyone to move off the road.
Còi báo động trên xe cảnh sát đã báo hiệu cho mọi người rời khỏi đường.
The ambulance's siren pierced through the silent night, waking everyone.
Còi báo động trên xe cứu thương xuyên qua đêm im lặng, đánh thức mọi người.
Kết hợp từ của Siren (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emergency siren Còi báo động | The emergency siren blared during the drill. Còi báo động kêu lên trong buổi tập luyện. |
Wailing siren Tiếng còi hú | The wailing siren signaled the end of the social event. Tiếng còi rú lên báo hiệu sự kiện xã hội kết thúc. |
Warning siren Còi báo động | The warning siren blared loudly during the emergency drill. Còi báo động vang lên to trong buổi tập trận khẩn cấp. |
Air-raid siren Còi báo động | The air-raid siren wailed, signaling danger in the neighborhood. Còi báo động không khí vang lên, báo hiệu nguy hiểm trong khu phố. |
Approaching siren Tiếp cận còi báo động | The approaching siren signaled an emergency vehicle coming down the street. Tiếng còi tiếp cận báo hiệu một xe cứu thương đang đến qua đường. |
Họ từ
Từ "siren" có nghĩa chính là một loại âm thanh to, gây chú ý, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, như trong xe cứu hỏa hay xe cảnh sát. Trong từ vựng tiếng Anh, "siren" cũng chỉ đến một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, những sinh vật nửa người nửa cá có khả năng mê hoặc người qua đường bằng giọng hát của họ. Ở Anh và Mỹ, "siren" được sử dụng tương tự về âm thanh và ý nghĩa thần thoại, nhưng trong ngữ cảnh giao thông, "siren" ở Anh có thể đề cập đến âm thanh của tín hiệu xe cấp cứu hơn so với cách sử dụng ở Mỹ.
Từ "siren" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "siren" và tiếng Hy Lạp "seirēn", ám chỉ đến những sinh vật hư cấu có khả năng quyến rũ người đi biển bằng giọng hát tuyệt vời. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ các thiết bị phát âm thanh cảnh báo. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất thu hút và cảnh báo của từ, khi siren vừa gợi lên sự hấp dẫn vừa đồng thời cảnh báo nguy hiểm.
Từ "siren" có mức độ sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường xuất hiện trong bối cảnh an toàn công cộng hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến giao thông hoặc thông báo khẩn cấp. Ngoài ra, "siren" cũng được sử dụng trong văn học và phim ảnh, thể hiện hình ảnh huyền bí hoặc cảnh giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp