Bản dịch của từ Siren trong tiếng Việt

Siren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siren(Noun)

sˈaɪən
ˈsaɪrən
01

Một sinh vật tương tự trong folklore thường gắn liền với nguy hiểm.

A similar creature in folklore often associated with danger

Ví dụ
02

Một sinh vật thần thoại thường được miêu tả là một người phụ nữ xinh đẹp, có giọng hát quyến rũ thu hút những thủy thủ tới chỗ chết.

A mythological creature typically depicted as a beautiful woman whose singing lures sailors to their doom

Ví dụ
03

Một thiết bị phát ra âm thanh cảnh báo lớn thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.

A device that makes a loud warning noise often used in emergency situations

Ví dụ

Họ từ