Bản dịch của từ Siren trong tiếng Việt

Siren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siren (Noun)

sˈɑɪɹn̩
sˈiɹɪn
01

Mỗi người trong số một số phụ nữ hoặc sinh vật có cánh có tiếng hát thu hút các thủy thủ bất cẩn vào đá.

Each of a number of women or winged creatures whose singing lured unwary sailors on to rocks.

Ví dụ

The siren of social media captivated the attention of many teenagers.

Người mẫu truyền thông thu hút sự chú ý của nhiều thanh thiếu niên.

The siren's song on Instagram led to a surge in followers.

Bài hát của người mẫu trên Instagram dẫn đến sự tăng đột biến về số người theo dõi.

The siren's beauty in the social event left everyone in awe.

Vẻ đẹp của người mẫu trong sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc.

02

Một loài lưỡng cư mỹ giống lươn với chi trước nhỏ, không có chi sau, mắt nhỏ và mang ngoài, thường sống trong các vũng bùn.

An eel-like american amphibian with tiny forelimbs, no hindlimbs, small eyes, and external gills, typically living in muddy pools.

Ví dụ

The social media influencer adopted a siren as a pet.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã nhận nuôi một con siren làm thú cưng.

The social gathering featured a presentation on the siren's habitat.

Cuộc tụ tập xã hội có một bài thuyết trình về môi trường sống của siren.

The social club organized a field trip to observe the siren.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi dã ngoại để quan sát siren.

03

Một thiết bị tạo ra tín hiệu hoặc âm thanh cảnh báo lớn kéo dài.

A device that makes a loud prolonged signal or warning sound.

Ví dụ

The siren blared during the emergency drill at the school.

Còi báo động kêu to trong buổi tập trận khẩn cấp ở trường.

The police car's siren alerted everyone to move off the road.

Còi báo động trên xe cảnh sát đã báo hiệu cho mọi người rời khỏi đường.

The ambulance's siren pierced through the silent night, waking everyone.

Còi báo động trên xe cứu thương xuyên qua đêm im lặng, đánh thức mọi người.

Kết hợp từ của Siren (Noun)

CollocationVí dụ

Emergency siren

Còi báo động

The emergency siren blared during the drill.

Còi báo động kêu lên trong buổi tập luyện.

Wailing siren

Tiếng còi hú

The wailing siren signaled the end of the social event.

Tiếng còi rú lên báo hiệu sự kiện xã hội kết thúc.

Warning siren

Còi báo động

The warning siren blared loudly during the emergency drill.

Còi báo động vang lên to trong buổi tập trận khẩn cấp.

Air-raid siren

Còi báo động

The air-raid siren wailed, signaling danger in the neighborhood.

Còi báo động không khí vang lên, báo hiệu nguy hiểm trong khu phố.

Approaching siren

Tiếp cận còi báo động

The approaching siren signaled an emergency vehicle coming down the street.

Tiếng còi tiếp cận báo hiệu một xe cứu thương đang đến qua đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siren

Không có idiom phù hợp