Bản dịch của từ Sissy trong tiếng Việt
Sissy

Sissy (Adjective)
He was often teased for being sissy in the playground.
Anh ta thường bị trêu chọc vì yếu đuối ở sân chơi.
The movie portrayed the villain as a sissy character.
Bộ phim mô tả nhân vật phản diện là một người yếu đuối.
She found his sissy behavior unattractive and unappealing.
Cô thấy hành vi yếu đuối của anh ta không hấp dẫn.
Sissy (Noun)
Một người bị coi là nhu nhược hoặc hèn nhát.
A person regarded as effeminate or cowardly.
The boys teased him for being a sissy at school.
Những chàng trai chọc ghẹo anh ta vì bị coi là một kẻ nhát gan ở trường.
She was tired of people calling her brother a sissy.
Cô ấy chán ngấy khi người ta gọi anh trai cô là một kẻ nhát gan.
The movie portrayed the villain as a sissy character.
Bộ phim mô tả nhân vật phản diện như một kẻ nhát gan.
Họ từ
Từ "sissy" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ một người đàn ông được coi là yếu ớt, nhút nhát, hoặc không phù hợp với các chuẩn mực nam tính truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "sissy" thường mang ý nghĩa chế nhạo, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn nhưng vẫn giữ ý nghĩa tương tự. Khi phát âm, phiên âm cũng có thể khác nhau nhưng chung quy vẫn được nhận biết dễ dàng qua ngữ cảnh. Từ này là chủ đề gây tranh cãi liên quan đến giới tính và định kiến xã hội.
Từ "sissy" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "sister" hoặc "sissy", có liên quan đến chữ "sister", từ tiếng Latinh "soror". Ban đầu, nó được dùng để chỉ những cậu bé có tính cách yếu đuối, nữ tính, thậm chí là nhút nhát. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này dần bị gán cho những khuôn mẫu giới tính và thường mang ý nghĩa pejorative, thể hiện sự châm biếm hoặc khinh miệt đối với những người không phù hợp với tiêu chuẩn nam tính truyền thống. Ngày nay, nó vẫn giữ ý nghĩa ám chỉ sự yếu đuối hoặc thiếu nghị lực.
Từ "sissy" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hay chế giễu những người đàn ông được cho là yếu đuối hoặc nữ tính. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, thường không được đề cập trong văn viết chính thức hoặc bài nói. Trong các tình huống xã hội, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn hóa pop, thể hiện sự phân biệt giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp