Bản dịch của từ Sisters-in-law trong tiếng Việt
Sisters-in-law

Sisters-in-law (Idiom)
My sisters-in-law helped organize the family reunion last summer.
Chị dâu của tôi đã giúp tổ chức buổi đoàn tụ gia đình mùa hè qua.
My sisters-in-law do not live in the same city as me.
Chị dâu của tôi không sống trong cùng thành phố với tôi.
Do your sisters-in-law attend family gatherings regularly?
Chị dâu của bạn có tham gia các buổi gặp mặt gia đình thường xuyên không?
Sisters-in-law (Noun)
My sisters-in-law joined us for the family reunion last weekend.
Chị dâu của tôi đã tham gia buổi họp mặt gia đình cuối tuần qua.
My sisters-in-law do not often visit during the holidays.
Chị dâu của tôi không thường xuyên đến thăm vào dịp lễ.
How many sisters-in-law do you have in your family?
Bạn có bao nhiêu chị dâu trong gia đình của bạn?
Dạng danh từ của Sisters-in-law (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sisters-in-law | Sisters-in-law |
Họ từ
Từ "sisters-in-law" chỉ những người phụ nữ mà một cá nhân có quan hệ thông qua hôn nhân, cụ thể là vợ của anh chị em hoặc em gái của vợ/chồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, phát âm thường nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm điệu có thể mang tính mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, về nghĩa và cách sử dụng, hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "sisters-in-law" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ "sister" (chị, em gái) và "in-law" (thông gia, thông luật). "Sister" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweostor", có liên quan đến từ gốc La-tinh "soror". Khái niệm "in-law" xưa kia được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình không gắn bó sinh học. Ngày nay, "sisters-in-law" đề cập đến chị em dâu hay mối quan hệ giữa các bà con thông qua hôn nhân, thể hiện sự kết nối gia đình đa dạng.
Từ "sisters-in-law" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong bối cảnh gia đình, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các chị em gái của vợ hoặc chồng, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quan hệ dòng họ hoặc thảo luận về đời sống gia đình. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết xã hội hoặc văn hóa, khi thảo luận về vai trò của các mối quan hệ trong xã hội.