Bản dịch của từ Sit around trong tiếng Việt
Sit around

Sit around (Phrase)
We often sit around at coffee shops discussing our plans.
Chúng tôi thường ngồi quanh các quán cà phê thảo luận về kế hoạch.
They do not sit around during the community service project.
Họ không ngồi quanh trong dự án phục vụ cộng đồng.
Do you like to sit around with friends on weekends?
Bạn có thích ngồi quanh với bạn bè vào cuối tuần không?
Sit around (Verb)
We often sit around at coffee shops discussing our plans.
Chúng tôi thường ngồi lại ở quán cà phê thảo luận về kế hoạch.
They do not sit around waiting for opportunities to come.
Họ không ngồi lại chờ đợi cơ hội đến.
Do you sit around with friends on weekends?
Bạn có ngồi lại với bạn bè vào cuối tuần không?
Cụm từ "sit around" có nghĩa là ngồi không làm gì hoặc lười biếng, thường chỉ hành động ngồi chờ đợi mà không có mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc "ngồi không" hơn. Về mặt phát âm và viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Mỹ thường le lói một sắc thái thoải mái hơn.
Cụm từ "sit around" xuất phát từ động từ "sit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Từ "around" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "around", có thể liên quan đến khái niệm quay vòng hay bao quanh. Khi kết hợp, "sit around" diễn tả hành động ngồi không làm gì quan trọng, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự lãng phí thời gian. Cách sử dụng này phản ánh sự ghi nhận xã hội về các hoạt động không có mục đích.
Cụm từ "sit around" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về thói quen hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi thụ động, không làm gì hiệu quả trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Cụm từ này thường dùng khi mô tả sự lười biếng hoặc thiếu động lực trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
